Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 27 10 42 79
35 20 27 24 55 106
- New York Liberty - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laney-Hamilton B.
    Laney-Hamilton B.
    20
    9/19
    0/0
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    27
    10/16
    3/3
Board
  • Rebecca Allen
    Rebecca Allen
    8
    6
    2
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    15
    13
    2
Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    7
    1
    35
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    6
    2
    30

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-15 0-9 2-2 5 7 1 0 10
33 3-11 3-8 3-4 8 3 1 0 12
38 9-19 2-4 0-0 8 5 1 0 20
19 3-3 2-2 0-0 1 0 0 0 8
22 2-14 1-5 2-2 3 1 3 0 7
25 5-8 4-5 0-0 3 1 0 0 14
8 0-0 0-0 2-2 2 1 1 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-16 4-7 3-3 3 5 2 0 27
32 5-6 0-0 0-0 15 0 0 0 10
25 2-4 2-3 0-0 4 0 2 0 6
30 11-17 0-0 4-4 9 6 2 0 26
17 1-4 0-1 0-0 1 1 2 0 2
13 1-2 0-0 0-0 4 4 1 0 2
3 1-1 1-1 0-0 0 0 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

New York Liberty
Phoenix Mercury

New York Liberty

  • Jazmine Jones
    Jazmine Jones
    Foot
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    Ankle
  • Asia Durr
    Asia Durr
  • Jocelyn Willoughby
    Jocelyn Willoughby
    Foot

Phoenix Mercury

  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    Knee