Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 83.2 81.9 1.3 2 50%
Chủ 16 6 10 83.1 85.3 -2.2 4 38%
Khách 16 10 6 83.4 78.6 4.8 2 62%
trận gần đây 10 5 5 85.8 87 -1.2 50%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 14 18 81.1 81.7 -0.6 5 44%
Chủ 16 7 9 79.4 82.1 -2.7 6 44%
Khách 16 7 9 82.9 81.2 1.7 5 44%
trận gần đây 10 5 5 74.9 77.7 -2.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
100 - 91
Chicago Sky
51
-
48
B
WNBA
Dallas Wings
81 - 91
Chicago Sky
29
-
51
T
WNBA
Dallas Wings
88 - 95
Chicago Sky
44
-
50
T
WNBA
Chicago Sky
82 - 79
Dallas Wings
43
-
42
T
WNBA
Chicago Sky
83 - 88
Dallas Wings
35
-
38
B
WNBA
Dallas Wings
79 - 89
Chicago Sky
46
-
41
T
WNBA
Chicago Sky
78 - 66
Dallas Wings
41
-
35
T
WNBA
Dallas Wings
91 - 92
Chicago Sky
36
-
55
T
WNBA
Chicago Sky
114 - 99
Dallas Wings
57
-
52
T
WNBA
Dallas Wings
108 - 85
Chicago Sky
51
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
87 - 85
Seattle Storm
35
-
32
T
WNBA
Chicago Sky
85 - 89
Washington Mystics
44
-
46
B
WNBA
Dallas Wings
100 - 91
Chicago Sky
51
-
48
B
WNBA
Dallas Wings
81 - 91
Chicago Sky
29
-
51
T
WNBA
Connecticut Sun
74 - 58
Chicago Sky
36
-
30
B
WNBA
New York Liberty
68 - 91
Chicago Sky
27
-
55
T
WNBA
New York Liberty
72 - 92
Chicago Sky
32
-
48
T
WNBA
Chicago Sky
91 - 81
Connecticut Sun
40
-
34
T
WNBA
Chicago Sky
81 - 75
Connecticut Sun
31
-
36
T
WNBA
Minnesota Lynx
89 - 105
Chicago Sky
49
-
58
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
59 - 80
Connecticut Sun
27
-
47
B
WNBA
Dallas Wings
79 - 95
Las Vegas Aces
42
-
48
B
WNBA
Minnesota Lynx
85 - 79
Dallas Wings
38
-
46
B
WNBA
New York Liberty
99 - 96
Dallas Wings
51
-
47
B
WNBA
Dallas Wings
100 - 91
Chicago Sky
51
-
48
T
WNBA
Dallas Wings
81 - 91
Chicago Sky
29
-
51
B
WNBA
Dallas Wings
85 - 74
Washington Mystics
46
-
30
T
WNBA
Indiana Fever
64 - 89
Dallas Wings
24
-
43
T
WNBA
Connecticut Sun
80 - 70
Dallas Wings
30
-
38
B
WNBA
Dallas Wings
95 - 77
Minnesota Lynx
55
-
35
T

46.8%
40.2%
33.5%
32.6%
53.6%
44.3%
84.7%
78.9%
36.6
35
21.6
15.8
7.8
6.2
13.5
12.9