Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 26 6 79.7 69.9 9.8 1 81%
Chủ 16 15 1 80.4 69.1 11.3 1 94%
Khách 16 11 5 79 70.8 8.2 1 69%
trận gần đây 10 10 0 81.1 65.4 15.7 100%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 22 10 82.7 78.7 4 2 69%
Chủ 16 13 3 83.6 77.5 6.1 2 81%
Khách 16 9 7 81.8 79.9 1.9 4 56%
trận gần đây 10 9 1 84.5 76.7 7.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
79 - 74
Connecticut Sun
33
-
37
B
WNBA
Connecticut Sun
69 - 78
Minnesota Lynx
42
-
35
B
WNBA
Minnesota Lynx
77 - 69
Connecticut Sun
28
-
37
B
WNBA
Minnesota Lynx
89 - 57
Connecticut Sun
54
-
25
B
WNBA
Connecticut Sun
71 - 74
Minnesota Lynx
43
-
44
B
WNBA
Minnesota Lynx
81 - 85
Connecticut Sun
43
-
44
T
WNBA
Connecticut Sun
96 - 79
Minnesota Lynx
43
-
46
T
WNBA
Minnesota Lynx
64 - 83
Connecticut Sun
33
-
44
T
WNBA
Connecticut Sun
89 - 75
Minnesota Lynx
44
-
38
T
WNBA
Minnesota Lynx
93 - 98
Connecticut Sun
47
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
59 - 80
Connecticut Sun
27
-
47
T
Commissioners Cup
Seattle Storm
79 - 57
Connecticut Sun
46
-
35
B
WNBA
New York Liberty
54 - 71
Connecticut Sun
28
-
37
T
WNBA
Connecticut Sun
84 - 72
Atlanta Dream
43
-
39
T
WNBA
Indiana Fever
73 - 67
Connecticut Sun
28
-
29
B
WNBA
Indiana Fever
80 - 86
Connecticut Sun
37
-
55
T
WNBA
Washington Mystics
71 - 90
Connecticut Sun
33
-
49
T
WNBA
Connecticut Sun
74 - 58
Chicago Sky
36
-
30
T
WNBA
Connecticut Sun
80 - 70
Dallas Wings
30
-
38
T
WNBA
Chicago Sky
91 - 81
Connecticut Sun
40
-
34
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
88 - 78
New York Liberty
45
-
41
T
WNBA
Los Angeles Sparks
61 - 86
Minnesota Lynx
31
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
67 - 77
Minnesota Lynx
37
-
49
T
WNBA
Minnesota Lynx
85 - 79
Dallas Wings
38
-
46
T
WNBA
Phoenix Mercury
68 - 99
Minnesota Lynx
41
-
59
T
WNBA
Phoenix Mercury
76 - 82
Minnesota Lynx
44
-
45
T
WNBA
Minnesota Lynx
90 - 89
Las Vegas Aces
44
-
48
T
WNBA
Atlanta Dream
85 - 87
Minnesota Lynx
46
-
40
T
WNBA
Dallas Wings
95 - 77
Minnesota Lynx
55
-
35
B
WNBA
Dallas Wings
73 - 85
Minnesota Lynx
33
-
43
T

44%
44.6%
39.7%
33.3%
45.5%
49.4%
80.5%
86.5%
36.5
36.4
18.6
18.8
8.7
6.7
13.8
13.3