Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 19 17 15 44 76
20 25 23 14 45 82
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    28
    12/15
    3/3
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    26
    9/13
    3/3
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    7
    6
    1
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    3
    1
    32
  • Crystal Dangerfield
    Crystal Dangerfield
    7
    1
    16

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-14 1-4 3-3 1 3 1 0 16
29 2-6 0-0 1-2 6 0 0 0 5
22 0-3 0-2 0-0 1 0 1 0 0
34 12-15 1-1 3-3 7 1 1 0 28
15 2-5 1-3 0-0 2 2 1 0 5
9 1-2 1-2 0-0 0 1 0 0 3
8 2-3 1-2 0-0 0 2 0 0 5

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-13 5-7 3-3 2 3 2 0 26
23 6-8 0-0 0-0 5 0 2 0 12
40 8-17 1-2 2-2 11 2 4 0 19
32 3-6 0-1 2-2 4 4 4 0 8
35 7-12 0-0 1-2 11 3 3 0 15
16 1-8 0-2 0-0 3 7 3 0 2
12 0-2 0-1 0-0 3 2 0 0 0
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    Knee

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Knee
  • Rennia Davis
    Rennia Davis
    Foot
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    Foot