Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 82.1 | 79.5 | 2.6 | 4 | 59% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 79.3 | 80.9 | -1.6 | 5 | 44% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 84.8 | 78.1 | 6.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.7 | 77 | 8.7 | 70% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 16 | 83.2 | 81.9 | 1.3 | 2 | 50% |
Chủ | 16 | 6 | 10 | 83.1 | 85.3 | -2.2 | 4 | 38% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 83.4 | 78.6 | 4.8 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.8 | 87 | -1.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
84
Phoenix Mercury
36
-
47
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
89
-
71
Phoenix Mercury
42
-
36
B
WNBA
Phoenix Mercury
96
-
86
Nữ Chicago Sky
55
-
49
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
105
-
76
Phoenix Mercury
44
-
41
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
105
-
78
Phoenix Mercury
54
-
53
B
WNBA
Phoenix Mercury
86
-
94
Nữ Chicago Sky
54
-
46
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
82
-
75
Phoenix Mercury
43
-
41
B
WNBA
Phoenix Mercury
87
-
101
Nữ Chicago Sky
43
-
56
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
97
-
88
Phoenix Mercury
47
-
43
B
WNBA
Phoenix Mercury
96
-
79
Nữ Chicago Sky
49
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
84
Phoenix Mercury
36
-
47
T
WNBA
Dallas Wings
85
-
89
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Phoenix Mercury
79
-
85
Las Vegas Aces
44
-
45
B
WNBA
Phoenix Mercury
67
-
84
Connecticut Sun
30
-
48
B
WNBA
Washington Mystics
70
-
91
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Connecticut Sun
86
-
78
Phoenix Mercury
37
-
33
B
WNBA
Minnesota Lynx
75
-
77
Phoenix Mercury
24
-
33
T
WNBA
Phoenix Mercury
71
-
88
Seattle Storm
40
-
47
B
WNBA
Minnesota Lynx
80
-
79
Phoenix Mercury
37
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
84
Phoenix Mercury
36
-
47
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
79
-
82
Los Angeles Sparks
37
-
37
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
61
-
76
Los Angeles Sparks
33
-
38
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
90
Nữ Atlanta Dream
33
-
43
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
85
-
93
New York Liberty
52
-
52
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
77
-
85
Nữ Chicago Sky
26
-
46
T
WNBA
Washington Mystics
56
-
70
Nữ Chicago Sky
30
-
46
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
70
Indiana Fever
42
-
37
T
WNBA
Indiana Fever
82
-
65
Nữ Chicago Sky
37
-
32
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
81
-
94
Connecticut Sun
41
-
41
B