Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 18 | 81.1 | 81.7 | -0.6 | 5 | 44% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 79.4 | 82.1 | -2.7 | 6 | 44% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 82.9 | 81.2 | 1.7 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.9 | 77.7 | -2.8 | 50% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 82.1 | 79.5 | 2.6 | 4 | 59% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 79.3 | 80.9 | -1.6 | 5 | 44% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 84.8 | 78.1 | 6.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.7 | 77 | 8.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
89
-
95
Dallas Wings
44
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
79
-
91
Phoenix Mercury
38
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
80
Dallas Wings
46
-
40
T
WNBA
Dallas Wings
66
-
70
Phoenix Mercury
32
-
36
B
WNBA
Phoenix Mercury
69
-
64
Dallas Wings
31
-
34
B
WNBA
Dallas Wings
69
-
54
Phoenix Mercury
33
-
27
T
WNBA
Phoenix Mercury
101
-
83
Dallas Wings
53
-
49
B
WNBA
Dallas Wings
101
-
72
Phoenix Mercury
59
-
39
T
WNBA
Dallas Wings
72
-
75
Phoenix Mercury
40
-
37
B
WNBA
Phoenix Mercury
86
-
78
Dallas Wings
44
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Atlanta Dream
101
-
95
Dallas Wings
53
-
47
B
WNBA
New York Liberty
88
-
81
Dallas Wings
39
-
39
B
WNBA
Dallas Wings
97
-
100
Seattle Storm
45
-
44
B
WNBA
Los Angeles Sparks
71
-
94
Dallas Wings
41
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
76
-
89
Connecticut Sun
36
-
48
B
WNBA
New York Liberty
79
-
82
Dallas Wings
36
-
41
T
WNBA
Dallas Wings
88
-
95
Nữ Chicago Sky
44
-
50
B
WNBA
Seattle Storm
107
-
95
Dallas Wings
55
-
54
B
WNBA
Washington Mystics
94
-
101
Dallas Wings
44
-
38
T
WNBA
Dallas Wings
75
-
88
Minnesota Lynx
49
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
79
-
85
Las Vegas Aces
44
-
45
B
WNBA
Phoenix Mercury
67
-
84
Connecticut Sun
30
-
48
B
WNBA
Washington Mystics
70
-
91
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Connecticut Sun
86
-
78
Phoenix Mercury
37
-
33
B
WNBA
Minnesota Lynx
75
-
77
Phoenix Mercury
24
-
33
T
WNBA
Phoenix Mercury
71
-
88
Seattle Storm
40
-
47
B
WNBA
Minnesota Lynx
80
-
79
Phoenix Mercury
37
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
T
WNBA
Phoenix Mercury
60
-
83
Seattle Storm
26
-
50
B
WNBA
Connecticut Sun
95
-
100
Phoenix Mercury
31
-
51
T