Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 83.2 81.9 1.3 2 50%
Chủ 16 6 10 83.1 85.3 -2.2 4 38%
Khách 16 10 6 83.4 78.6 4.8 2 62%
trận gần đây 10 5 5 85.8 87 -1.2 50%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 8 24 78.7 84.2 -5.5 5 25%
Chủ 16 4 12 77.7 82.9 -5.2 5 25%
Khách 16 4 12 79.7 85.6 -5.9 5 25%
trận gần đây 10 2 8 72.2 77.8 -5.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Atlanta Dream
77 - 85
Chicago Sky
26
-
46
T
WNBA
Chicago Sky
89 - 97
Atlanta Dream
55
-
45
B
WNBA
Atlanta Dream
67 - 92
Chicago Sky
37
-
46
T
WNBA
Atlanta Dream
83 - 87
Chicago Sky
44
-
36
T
WNBA
Atlanta Dream
75 - 87
Chicago Sky
42
-
46
T
WNBA
Chicago Sky
77 - 76
Atlanta Dream
36
-
46
T
WNBA
Atlanta Dream
89 - 74
Chicago Sky
42
-
43
B
WNBA
Chicago Sky
93 - 80
Atlanta Dream
30
-
38
T
WNBA
Chicago Sky
63 - 81
Atlanta Dream
27
-
39
B
WNBA
Chicago Sky
61 - 78
Atlanta Dream
31
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
85 - 93
New York Liberty
52
-
52
B
WNBA
Atlanta Dream
77 - 85
Chicago Sky
26
-
46
T
WNBA
Washington Mystics
56 - 70
Chicago Sky
30
-
46
T
WNBA
Chicago Sky
83 - 70
Indiana Fever
42
-
37
T
WNBA
Indiana Fever
82 - 65
Chicago Sky
37
-
32
B
WNBA
Chicago Sky
81 - 94
Connecticut Sun
41
-
41
B
WNBA
Dallas Wings
88 - 95
Chicago Sky
44
-
50
T
WNBA
Chicago Sky
89 - 97
Atlanta Dream
55
-
45
B
WNBA
Los Angeles Sparks
86 - 80
Chicago Sky
47
-
48
B
WNBA
Washington Mystics
79 - 69
Chicago Sky
45
-
40
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Indiana Fever
79 - 83
Atlanta Dream
34
-
41
T
WNBA
Atlanta Dream
77 - 85
Chicago Sky
26
-
46
B
WNBA
Atlanta Dream
67 - 78
Connecticut Sun
33
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
80 - 87
Atlanta Dream
39
-
44
T
WNBA
Atlanta Dream
69 - 61
Minnesota Lynx
42
-
36
T
WNBA
Atlanta Dream
78 - 85
Washington Mystics
43
-
44
B
WNBA
Connecticut Sun
75 - 82
Atlanta Dream
36
-
33
T
WNBA
Chicago Sky
89 - 97
Atlanta Dream
55
-
45
T
WNBA
Atlanta Dream
79 - 89
Las Vegas Aces
44
-
45
B
WNBA
New York Liberty
56 - 62
Atlanta Dream
29
-
31
T

46.8%
41.4%
33.5%
27.9%
53.6%
46.1%
84.7%
74.1%
36.6
34.5
21.6
15.9
7.8
7.3
13.5
9.6