Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 14 30 21 24 75
14 19 23 21 33 77
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    18
    7/16
    3/3
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    18
    8/19
    1/2
Board
  • S.Fowles
    S.Fowles
    11
    9
    2
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Crystal Dangerfield
    Crystal Dangerfield
    4
    1
    32
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    2
    34

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 1-3 0-1 1 4 2 0 17
30 7-16 1-2 3-3 6 3 4 0 18
35 5-11 1-2 6-6 6 2 1 0 17
31 3-9 1-5 0-0 7 4 2 0 7
30 5-12 0-0 1-2 11 2 4 0 11
12 0-3 0-2 0-0 1 0 2 0 0
12 0-3 0-0 2-2 3 1 5 0 2
8 1-2 1-2 0-0 0 0 1 0 3
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-19 1-5 1-2 3 5 2 0 18
35 6-10 0-0 1-2 10 1 3 0 13
33 4-13 0-5 2-5 6 2 1 0 10
37 8-13 0-0 1-2 12 3 3 0 17
15 1-3 1-3 0-0 1 2 1 0 3
6 1-2 0-0 0-0 2 2 1 0 2
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Foot
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier

Phoenix Mercury

  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    Knee
  • Kia Vaughn
    Kia Vaughn