Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 23 33 42 98
27 26 34 27 53 114
- Xinjiang - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    18
    5/7
    5/5
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    32
    9/15
    8/8
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    8
    5
    3
  • L.Hudson
    L.Hudson
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Zeng lingxu
    Zeng lingxu
    9
    2
    29
  • Wang Ruheng
    Wang Ruheng
    13
    1
    33

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 0-1 1-3 0-2 1 3 3 0 3
29 1-2 3-8 0-0 3 2 2 0 11
27 4-8 2-2 0-0 2 0 0 0 14
20 1-4 0-1 1-2 6 2 0 0 3
14 1-2 0-1 2-4 2 0 1 0 4
31 5-7 1-4 5-5 8 3 3 0 18
29 3-5 0-1 2-2 1 9 2 0 8
27 7-8 0-7 1-1 3 2 2 0 15
19 4-5 0-0 3-4 1 0 6 0 11
10 1-2 1-2 1-2 1 0 2 0 6
7 0-0 0-1 1-2 1 0 1 0 1

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-4 2-4 0-0 6 1 3 0 14
33 0-2 2-5 2-2 3 13 1 0 8
25 1-4 2-3 1-1 4 2 4 0 9
23 9-15 2-3 8-8 6 0 3 0 32
23 2-7 0-0 0-2 6 0 2 0 4
24 3-4 1-1 1-1 10 2 2 0 10
20 2-5 6-11 4-5 11 3 1 0 26
18 0-7 0-0 0-0 2 0 5 0 0
18 1-1 1-1 0-0 1 0 0 0 5
11 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0
4 1-2 0-0 2-2 0 0 0 0 4

Xinjiang
Shandong Heroes

Xinjiang

  • Xierzhati
    Xierzhati
    Waist
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Hand Palm

Shandong Heroes