Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 31 32 38 101
25 30 33 29 55 117
- Nanjing Tongxi - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    22
    9/19
    4/5
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    35
    12/17
    11/16
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    12
    6
    6
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    20
    11
    9
Kiến tạo
  • Qiao Wenhan
    Qiao Wenhan
    3
    2
    45
  • Xu Jiahan
    Xu Jiahan
    5
    1
    19

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 0-3 1-3 4-4 5 3 5 0 7
35 2-4 1-6 0-0 4 2 3 0 7
33 9-19 0-0 4-5 12 2 6 0 22
15 2-5 2-2 3-4 1 0 5 0 13
13 1-3 1-3 0-0 2 1 3 0 5
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-3 2-5 0-0 3 0 1 0 8
19 2-3 0-0 2-2 6 5 2 0 6
19 5-6 0-1 1-2 0 2 4 0 11
26 0-1 1-4 0-0 3 5 1 0 3
31 12-17 0-0 11-16 20 2 5 0 35
28 1-3 2-4 4-4 2 5 3 0 12
20 5-7 0-1 4-4 1 1 1 0 14
12 2-4 0-0 6-8 6 0 2 0 10
4 1-2 0-0 0-0 3 0 3 0 2

Nanjing Tongxi
Qingdao

Nanjing Tongxi

  • Wang Rui
    Wang Rui
    Foot
  • Hongpeng Li
    Hongpeng Li
    Achilles tendon
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee

Qingdao

  • Ruize Wang
    Ruize Wang
    Foot