Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 18 26 25 45 96
20 16 24 24 36 84
- Liaoning - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhang Zhenlin
    Zhang Zhenlin
    26
    7/19
    12/14
  • Zeng lingxu
    Zeng lingxu
    13
    4/6
    2/2
Board
  • Zhang Zhenlin
    Zhang Zhenlin
    13
    7
    6
  • Lutubula
    Lutubula
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    9
    3
    15
  • Zeng lingxu
    Zeng lingxu
    5
    1
    29

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-9 1-4 0-0 2 3 4 0 13
34 7-19 0-4 12-14 13 1 1 0 26
32 0-1 2-6 0-0 4 5 3 0 6
27 1-3 2-4 0-0 6 2 2 0 8
27 5-9 0-0 0-0 6 1 4 0 10
24 1-1 0-1 0-0 2 4 1 0 2
24 2-4 0-0 3-4 11 0 4 0 7
15 3-4 1-3 8-9 5 9 1 0 17
11 0-0 1-3 0-0 0 1 0 0 3
5 0-0 0-0 0-0 1 1 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
3 0-0 1-2 0-0 0 0 0 0 3
25 2-5 1-4 2-4 1 3 1 0 9
24 0-2 2-4 4-4 2 1 5 0 10
20 2-6 1-1 1-2 9 1 1 0 8
11 0-2 0-1 0-0 5 2 2 0 0
29 4-6 1-7 2-2 4 5 1 0 13
27 3-7 0-0 4-9 13 1 2 0 10
27 2-5 2-7 2-3 5 2 4 0 12
26 1-3 0-5 0-0 3 3 4 0 2
22 2-2 2-3 1-2 0 4 4 0 11
3 0-2 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Liaoning
Xinjiang

Liaoning

  • Xiaoxu Li
    Xiaoxu Li
    Knee

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Hand Palm
  • Xierzhati
    Xierzhati
    Waist