Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 32 35 41 60 136
27 28 27 35 55 117
- Qingdao - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    31
    10/11
    11/13
  • Qi Z.
    Qi Z.
    19
    5/12
    3/6
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    11
    8
    3
  • Motiejunas D.
    Motiejunas D.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Darius Adams
    Darius Adams
    7
    4
    25
  • Zeng lingxu
    Zeng lingxu
    12
    2
    31

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-4 4-10 10-12 2 7 3 0 26
24 3-5 1-4 0-0 0 0 0 0 9
6 0-1 1-1 0-0 1 2 0 0 3
36 3-5 1-4 0-0 5 4 4 0 9
21 5-8 0-0 1-2 11 1 2 0 11
27 3-4 3-5 2-2 1 4 2 0 17
22 1-1 0-1 2-2 0 5 2 0 4
22 10-11 0-0 11-13 10 4 2 0 31
19 2-6 2-3 0-0 0 1 2 0 10
2 2-2 0-0 0-0 3 1 0 0 4

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
11 0-0 0-1 0-0 3 2 6 0 0
27 2-5 0-2 2-4 2 1 3 0 6
24 6-13 0-1 4-10 9 4 3 0 16
21 2-3 0-1 4-4 3 3 4 0 8
22 5-12 2-4 3-6 9 1 0 0 19
31 2-3 4-4 0-0 6 12 4 0 16
25 3-4 2-4 0-0 3 1 2 0 12
23 6-8 0-4 4-4 0 1 0 0 16
19 1-2 0-0 4-4 2 4 2 0 6
15 2-2 2-3 1-2 2 1 2 0 11
12 2-4 0-0 1-2 1 0 6 0 5
4 1-2 0-1 0-0 1 1 0 0 2

Qingdao
Xinjiang

Qingdao

  • Ruize Wang
    Ruize Wang
    Foot

Xinjiang

  • Xierzhati
    Xierzhati
    Waist
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Hand Palm