Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 22 22 24 52 98
29 27 39 17 56 112
- Jiangsu Dragons - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    16
    4/13
    2/3
  • Qi Z.
    Qi Z.
    25
    7/9
    5/5
Board
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    7
    6
    1
  • Motiejunas D.
    Motiejunas D.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    7
    5
    37
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    7
    3
    15

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-13 2-4 2-3 7 7 5 0 16
28 2-5 1-2 1-1 1 5 5 0 8
26 1-3 0-2 1-2 2 4 4 0 3
19 1-4 0-0 2-2 6 0 5 0 4
35 1-4 3-5 0-0 5 0 1 0 11
21 3-4 1-1 1-1 3 2 4 0 10
14 1-1 0-0 2-2 3 0 2 0 4
13 1-2 0-0 2-4 1 1 1 0 4
9 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 1-1 2-2 0-0 5 7 2 0 8
26 8-12 1-2 3-5 12 4 2 0 22
25 1-1 1-4 1-1 1 2 3 0 6
21 1-2 0-5 4-8 2 3 2 0 6
22 7-9 2-4 5-5 6 1 0 0 25
27 0-1 0-4 2-2 1 1 1 0 2
23 5-6 1-1 1-1 1 5 3 0 14
21 2-5 0-0 4-5 8 1 3 0 8
21 3-6 0-6 2-3 7 3 2 0 8
19 2-2 1-4 0-0 3 0 2 0 7
9 1-2 0-1 2-3 3 0 2 0 4
5 1-1 0-1 0-0 0 1 0 0 2

Jiangsu Dragons
Xinjiang

Jiangsu Dragons

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Hand Palm
  • Xierzhati
    Xierzhati
    Waist