Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 32 28 31 53 112
23 20 18 22 43 83
- Liaoning - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    27
    3/8
    6/6
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    20
    7/14
    6/7
Board
  • Zhu Rongzhen
    Zhu Rongzhen
    8
    5
    3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    8
    0
    41
  • Wang Xu
    Wang Xu
    4
    9
    34

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 3-7 2-7 2-2 4 8 2 0 14
28 5-7 1-6 7-9 3 4 2 0 20
31 0-0 0-3 0-0 2 5 3 0 0
23 0-1 0-0 3-4 6 0 3 0 3
17 7-14 0-0 2-4 6 1 4 0 16
25 5-7 0-0 0-0 8 2 3 0 10
22 6-9 0-0 5-7 4 2 1 0 17
19 3-8 5-6 6-6 4 4 2 0 27
7 0-0 0-2 0-0 0 0 1 0 0
6 1-1 0-1 0-0 1 0 1 0 2

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-4 1-5 2-2 0 4 2 0 9
33 7-14 0-0 6-7 12 4 3 0 20
26 0-0 2-3 0-0 2 0 4 0 6
23 3-5 0-2 1-2 1 4 1 0 7
25 0-0 4-6 1-2 2 1 2 0 13
18 2-6 0-1 2-2 2 2 2 0 6
15 0-3 0-1 4-4 2 1 4 0 4
13 1-1 0-0 0-0 0 2 2 0 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Liaoning
Nanjing Tongxi

Liaoning

  • Xiaoxu Li
    Xiaoxu Li
    Knee
  • Ailun Guo
    Ailun Guo

Nanjing Tongxi

  • Hongpeng Li
    Hongpeng Li
    Achilles tendon
  • Wang Rui
    Wang Rui
    Foot
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee