Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 39 37 36 72 145
31 31 29 20 62 111
- Qingdao - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Darius Adams
    Darius Adams
    44
    11/15
    16/17
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    40
    15/20
    10/10
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    10
    7
    3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Darius Adams
    Darius Adams
    16
    5
    28
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    8
    1
    44

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 11-15 2-4 16-17 5 16 0 0 44
25 2-2 3-5 0-0 3 0 2 0 13
8 1-1 0-0 0-0 0 1 0 0 2
20 0-0 2-8 2-2 1 0 4 0 8
21 5-5 0-0 2-4 10 0 1 0 12
25 0-2 4-5 1-1 3 6 1 0 13
22 1-1 1-3 3-3 1 1 3 0 8
19 7-11 0-0 6-15 7 4 2 0 20
18 1-2 2-2 1-1 3 1 5 0 9
14 1-2 0-2 0-0 1 1 0 0 2
6 1-1 0-0 0-0 3 0 1 0 2

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-4 5-8 0-0 1 7 2 0 19
44 15-20 0-0 10-10 13 8 5 0 40
32 2-6 1-3 0-0 3 2 2 0 7
14 2-4 0-1 0-0 0 1 1 0 4
11 2-3 1-1 0-0 0 1 1 0 7
8 1-3 0-0 0-0 2 0 3 0 2
6 0-0 2-2 0-0 0 0 5 0 6
4 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Qingdao
Nanjing Tongxi

Qingdao

  • Ruize Wang
    Ruize Wang
    Foot

Nanjing Tongxi

  • Wang Rui
    Wang Rui
    Foot
  • Hongpeng Li
    Hongpeng Li
    Achilles tendon
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee