Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 19 | 33 | 98.7 | 104.5 | -5.8 | 15 | 37% |
Chủ | 26 | 9 | 17 | 97.8 | 104.4 | -6.6 | 15 | 35% |
Khách | 26 | 10 | 16 | 99.6 | 104.7 | -5.1 | 13 | 38% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 96.2 | 107 | -10.8 | 20% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 46 | 6 | 119.4 | 106 | 13.4 | 1 | 88% |
Chủ | 26 | 22 | 4 | 116.8 | 105.8 | 11 | 2 | 85% |
Khách | 26 | 24 | 2 | 122 | 106.1 | 15.9 | 1 | 92% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 105.6 | 97.7 | 7.9 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Zhongyu
91
-
130
Guangdong Southern Tigers
42
-
64
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
131
-
106
Shanxi Zhongyu
73
-
43
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
105
-
82
Shanxi Zhongyu
54
-
37
B
CBA
Shanxi Zhongyu
104
-
115
Guangdong Southern Tigers
49
-
64
B
CBA
Shanxi Zhongyu
95
-
122
Guangdong Southern Tigers
50
-
56
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
140
-
126
Shanxi Zhongyu
77
-
57
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
137
-
115
Shanxi Zhongyu
68
-
46
B
CBA
Shanxi Zhongyu
77
-
94
Guangdong Southern Tigers
37
-
57
B
CBA
Shanxi Zhongyu
96
-
102
Guangdong Southern Tigers
54
-
46
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
124
-
98
Shanxi Zhongyu
53
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Zhongyu
80
-
94
Sichuan
45
-
45
B
CBA
Shanxi Zhongyu
119
-
135
Fujian
63
-
70
B
CBA
Nanjing Tongxi
90
-
108
Shanxi Zhongyu
47
-
55
T
CBA
Beijing Royal Fighters
93
-
85
Shanxi Zhongyu
47
-
28
B
CBA
Xinjiang
119
-
88
Shanxi Zhongyu
65
-
39
B
CBA
Shanxi Zhongyu
86
-
98
Jilin
43
-
51
B
CBA
Shanxi Zhongyu
98
-
103
Tianjin Pioneers
57
-
56
B
CBA
Shanxi Zhongyu
95
-
89
Beijing Royal Fighters
43
-
45
T
CBA
Jilin
107
-
116
Shanxi Zhongyu
60
-
55
T
CBA
Shanxi Zhongyu
94
-
92
Nanjing Tongxi
50
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
94
-
89
Beijing
43
-
41
T
CBA
Shenzhen
98
-
109
Guangdong Southern Tigers
57
-
50
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
110
-
104
Guangzhou
59
-
50
T
CBA
Qingdao
104
-
120
Guangdong Southern Tigers
49
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
90
-
104
Guangdong Southern Tigers
43
-
50
T
CBA
Liaoning
124
-
115
Guangdong Southern Tigers
48
-
44
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
106
-
97
Jiangsu Dragons
59
-
48
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
135
-
122
Qingdao
67
-
44
T
CBA
Guangzhou
98
-
105
Guangdong Southern Tigers
45
-
49
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
131
-
112
Shandong Heroes
74
-
59
T