Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 11 43 100.6 110.7 -10.1 17 20%
Chủ 27 8 19 101.3 108.8 -7.5 16 30%
Khách 27 3 24 99.9 112.7 -12.8 18 11%
trận gần đây 10 2 8 105.9 117.1 -11.2 20%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 25 29 102.3 102.2 0.1 13 46%
Chủ 27 10 17 102.3 104.2 -1.9 14 37%
Khách 27 15 12 102.2 100.3 1.9 7 56%
trận gần đây 10 7 3 111 107.5 3.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
96 - 85
Tianjin Pioneers
43
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 108
Guangzhou
42
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
118 - 110
Guangzhou
46
-
51
T
CBA
Guangzhou
130 - 99
Tianjin Pioneers
77
-
53
B
CBA
Guangzhou
144 - 104
Tianjin Pioneers
75
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 114
Guangzhou
51
-
61
B
CBA
Tianjin Pioneers
84 - 73
Guangzhou
50
-
25
T
CBA
Tianjin Pioneers
131 - 126
Guangzhou
66
-
60
T
CBA
Guangzhou
121 - 95
Tianjin Pioneers
68
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
86 - 100
Guangzhou
42
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
124 - 119
Jiangsu Dragons
61
-
50
T
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 134
Qingdao
44
-
62
B
CBA
Beijing
95 - 84
Tianjin Pioneers
50
-
35
B
CBA
Tianjin Pioneers
90 - 83
Shenzhen
49
-
42
T
CBA
Tianjin Pioneers
85 - 106
Zhejiang Chouzhou
44
-
44
B
CBA
Shanxi Zhongyu
98 - 103
Tianjin Pioneers
57
-
56
T
CBA
Shenzhen
126 - 95
Tianjin Pioneers
60
-
35
B
CBA
Tianjin Pioneers
84 - 101
Beijing
52
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 108
Shanxi Zhongyu
47
-
60
B
CBA
Zhejiang Chouzhou
113 - 99
Tianjin Pioneers
62
-
42
B
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
124 - 109
Nanjing Tongxi
58
-
43
T
CBA
Guangzhou
119 - 92
Beijing Royal Fighters
60
-
33
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
110 - 104
Guangzhou
59
-
50
B
CBA
Fujian
115 - 118
Guangzhou
54
-
50
T
CBA
Guangzhou
103 - 108
Zhejiang Guangsha
39
-
41
B
CBA
Guangzhou
96 - 95
Shanghai
42
-
45
T
CBA
Sichuan
111 - 114
Guangzhou
50
-
56
T
CBA
Guangzhou
124 - 118
Fujian
52
-
53
T
CBA
Guangzhou
98 - 105
Guangdong Southern Tigers
45
-
49
B
CBA
Zhejiang Guangsha
104 - 89
Guangzhou
52
-
43
B

53.6%
55.6%
38%
39.7%
210.5%
98.4%
74.1%
74.8%
35.9
38.9
27.4
22.5
9.8
7.6
17
14.2