Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 28 24 97.9 96.2 1.7 9 54%
Chủ 26 16 10 98.2 93.4 4.8 8 62%
Khách 26 12 14 97.7 98.9 -1.2 11 46%
trận gần đây 10 6 4 97 95.1 1.9 60%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 34 20 105.6 101.9 3.7 4 63%
Chủ 27 19 8 108.9 100.7 8.2 4 70%
Khách 27 15 12 102.3 103.1 -0.8 5 56%
trận gần đây 10 5 5 105.8 103.1 2.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
106 - 88
BeiJing
55
-
35
B
CBA
XinJiang
67 - 78
BeiJing
36
-
34
T
CBA
BeiJing
87 - 88
XinJiang
42
-
46
B
CBA
XinJiang
109 - 96
BeiJing
53
-
45
B
CBA
BeiJing
113 - 111
XinJiang
52
-
50
T
CBA
BeiJing
111 - 95
XinJiang
53
-
39
T
CBA
XinJiang
105 - 98
BeiJing
44
-
44
B
CBA
BeiJing
101 - 95
XinJiang
52
-
46
T
CBA
XinJiang
110 - 92
BeiJing
58
-
40
B
CBA
BeiJing
94 - 103
XinJiang
46
-
59
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
126 - 88
NanJing TongXi DaShe
61
-
44
T
CBA
BeiJing
93 - 83
Beijing Royal Fighte
44
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
84 - 101
BeiJing
52
-
60
T
CBA
XinJiang
106 - 88
BeiJing
55
-
35
B
CBA
BeiJing
102 - 105
Jilin Northeast Tige
50
-
61
B
CBA
Guangzhou
102 - 114
BeiJing
49
-
50
T
CBA
ShanXi
114 - 125
BeiJing
48
-
48
T
CBA
BeiJing
102 - 96
Shandong Heroes
50
-
59
T
CBA
LiaoNing
104 - 96
BeiJing
51
-
40
B
CBA
BeiJing
120 - 91
Suzhou Dragons
79
-
44
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
104 - 103
XinJiang
58
-
49
B
CBA
XinJiang
99 - 93
Chouzhou Bank
50
-
37
T
CBA
XinJiang
106 - 88
BeiJing
55
-
35
T
CBA
ShanXi
101 - 112
XinJiang
50
-
51
T
CBA
XinJiang
102 - 112
ZheJiang GuangXia
46
-
52
B
CBA
XinJiang
130 - 102
FuJian
73
-
47
T
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 93
XinJiang
56
-
50
B
CBA
XinJiang
108 - 98
ShangHai
50
-
48
T
CBA
ZheJiang GuangXia
87 - 65
XinJiang
42
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 109
XinJiang
48
-
51
T

51.8%
53.9%
37.5%
32.2%
83.9%
95.5%
78.4%
61.6%
37.3
42.5
21.6
28.2
8.6
10.3
11.7
13.7