Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 13 39 106.3 115.1 -8.8 16 25%
Chủ 26 6 20 105.3 112.7 -7.4 17 23%
Khách 26 7 19 107.3 117.5 -10.2 16 27%
trận gần đây 10 5 5 111.2 112.2 -1 50%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 45 9 111.7 99.9 11.8 2 83%
Chủ 27 24 3 113.1 99.8 13.3 1 89%
Khách 27 21 6 110.3 100 10.3 2 78%
trận gần đây 10 9 1 102.5 89.6 12.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Liaoning
121 - 101
Fujian
59
-
53
B
CBA
Fujian
85 - 101
Liaoning
44
-
44
B
CBA
Fujian
102 - 106
Liaoning
48
-
54
B
CBA
Liaoning
115 - 95
Fujian
53
-
47
B
CBA
Liaoning
124 - 118
Fujian
54
-
42
B
CBA
Fujian
110 - 116
Liaoning
53
-
56
B
CBA
Liaoning
134 - 116
Fujian
73
-
62
B
CBA
Liaoning
121 - 108
Fujian
55
-
47
B
CBA
Fujian
102 - 123
Liaoning
57
-
53
B
CBA
Fujian
81 - 94
Liaoning
41
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Fujian
103 - 96
Jiangsu Dragons
52
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 99
Fujian
62
-
54
B
CBA
Fujian
106 - 111
Qingdao
60
-
66
B
CBA
Fujian
122 - 111
Tianjin Pioneers
61
-
65
T
CBA
Xinjiang
130 - 102
Fujian
73
-
47
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
137 - 122
Fujian
72
-
54
B
CBA
Fujian
90 - 104
Nanjing Tongxi
43
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
117 - 113
Fujian
43
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighters
126 - 104
Fujian
69
-
59
B
CBA
Fujian
104 - 113
Sichuan
55
-
58
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Sichuan
115 - 102
Liaoning
56
-
53
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
118 - 115
Liaoning
54
-
52
B
CBA
Liaoning
117 - 95
Shanghai
57
-
44
T
CBA
Jiangsu Dragons
109 - 122
Liaoning
50
-
55
T
CBA
Liaoning
117 - 103
Shenzhen
65
-
53
T
CBA
Zhejiang Chouzhou
107 - 117
Liaoning
59
-
53
T
CBA
Liaoning
104 - 96
Beijing
51
-
40
T
CBA
Guangzhou
91 - 99
Liaoning
46
-
47
T
CBA
Shenzhen
104 - 117
Liaoning
46
-
57
T
CBA
Liaoning
117 - 105
Shandong Heroes
48
-
48
T

54.3%
52.3%
42.1%
32.4%
70.2%
70.4%
75.5%
79.5%
41.4
46.4
23.5
23.1
7.3
10
13.9
14.9