Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
60 - 56
Wings
23
-
29
B
WNBA
Liberty
59 - 61
Wings
28
-
35
T
WNBA
Wings
83 - 69
Liberty
35
-
38
T
WNBA
Liberty
74 - 64
Wings
32
-
40
B
WNBA
Wings
72 - 63
Liberty
29
-
19
T
WNBA
Wings
71 - 70
Liberty
23
-
33
T
WNBA
Wings
76 - 73
Liberty
42
-
31
T
WNBA
Liberty
73 - 51
Wings
25
-
25
B
WNBA
Liberty
85 - 84
Wings
49
-
49
B
WNBA
Wings
87 - 82
Liberty
33
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
60 - 56
Wings
23
-
29
B
WNBA
Wings
80 - 61
Fever
49
-
19
T
WNBA
Wings
82 - 89
Fever
38
-
42
B
WNBA
Fever
72 - 81
Wings
29
-
39
T
WNBA
Liberty
59 - 61
Wings
28
-
35
T
WNBA
Wings
78 - 66
Mystics
45
-
31
T
WNBA
Wings
89 - 78
Mercury
41
-
40
T
WNBA
Mystics
69 - 84
Wings
40
-
44
T
WNBA
Wings
90 - 68
Fever
46
-
29
T
WNBA
Sky
82 - 81
Wings
38
-
45
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
60 - 56
Wings
23
-
29
T
WNBA
Sun
62 - 66
Liberty
33
-
37
T
WNBA
Sun
73 - 70
Liberty
40
-
32
B
WNBA
Liberty
72 - 63
Sun
42
-
31
T
WNBA
Liberty
59 - 61
Wings
28
-
35
B
WNBA
Sky
62 - 69
Liberty
31
-
29
T
WNBA
Fever
74 - 59
Liberty
38
-
27
B
WNBA
Liberty
76 - 82
Las Vegas Aces
35
-
35
B
WNBA
Liberty
69 - 61
Sky
31
-
32
T
WNBA
Liberty
82 - 71
Dream
38
-
35
T