Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 50 25 25 94.4 93.7 0.7 11 50%
Chủ 25 14 11 94.7 92.1 2.6 11 56%
Khách 25 11 14 94.2 95.3 -1.1 9 44%
trận gần đây 10 4 6 95.5 96.5 -1 40%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 50 44 6 101.4 88.2 13.2 2 88%
Chủ 25 24 1 103.1 88.3 14.8 2 96%
Khách 25 20 5 99.6 88.2 11.4 2 80%
trận gần đây 10 9 1 104.7 93.1 11.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
T
CBA
XinJiang
116 - 106
Bayi
63
-
47
B
CBA
Bayi
106 - 100
XinJiang
59
-
47
T
CBA
XinJiang
91 - 96
Bayi
48
-
40
T
CBA
Bayi
121 - 94
XinJiang
67
-
37
T
CBA
XinJiang
101 - 76
Bayi
45
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
85 - 90
Bayi
47
-
44
T
CBA
LiaoNing
95 - 84
Bayi
49
-
46
B
CBA
Bayi
96 - 95
LiaoNing
59
-
39
T
CBA
Bayi
97 - 98
LiaoNing
38
-
60
B
CBA
LiaoNing
80 - 79
Bayi
39
-
46
B
CBA
Bayi
94 - 79
FuJian
51
-
44
T
CBA
YunNan
99 - 125
Bayi
45
-
66
T
CBA
ShangHai
107 - 102
Bayi
47
-
57
B
CBA
Bayi
100 - 103
Suzhou Dragons
51
-
55
B
CBA
Bayi
102 - 103
Shandong Heroes
46
-
45
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
XinJiang
113 - 106
Shenzhen
58
-
61
T
CBA
YunNan
108 - 120
XinJiang
47
-
49
T
CBA
XinJiang
108 - 75
Chouzhou Bank
54
-
44
T
CBA
XinJiang
106 - 89
ZheJiang GuangXia
58
-
43
T
CBA
BeiJing
86 - 101
XinJiang
36
-
55
T
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
T
CBA
XinJiang
108 - 86
Shenzhen
60
-
40
T
CBA
XinJiang
108 - 116
Dongguan Bank
50
-
56
B
CBA
FuJian
80 - 93
XinJiang
33
-
39
T
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
B