Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
T
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
B
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
B
WNBA
Storm
70
-
52
Sparks
30
-
28
T
WNBA
Sparks
76
-
62
Storm
35
-
33
B
WNBA
Storm
97
-
77
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Sparks
47
-
82
Storm
20
-
30
T
WNBA
Storm
90
-
71
Sparks
40
-
36
T
WNBA
Sparks
71
-
83
Storm
34
-
46
T
WNBA
Sparks
68
-
63
Storm
34
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
T
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
B
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
B
WNBA
Storm
77
-
72
Dream
30
-
27
T
WNBA
Monarchs
77
-
74
Storm
44
-
34
B
WNBA
Storm
96
-
88
Minnesota
35
-
46
T
WNBA
Sky
62
-
70
Storm
34
-
29
T
WNBA
Dream
69
-
83
Storm
34
-
39
T
WNBA
Sun
80
-
76
Storm
36
-
35
B
WNBA
Storm
66
-
49
Comets
38
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
B
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
T
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
T
WNBA
Sparks
72
-
83
Dream
35
-
42
B
WNBA
Comets
66
-
84
Sparks
34
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
76
-
58
Sparks
44
-
30
B
WNBA
Sparks
82
-
58
Minnesota
37
-
37
T
WNBA
Sparks
58
-
53
Las Vegas Aces
25
-
23
T
WNBA
Sparks
78
-
63
Monarchs
46
-
39
T
WNBA
Minnesota
84
-
92
Sparks
48
-
51
T