Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
65 - 48
Storm
40
-
18
T
WNBA
Storm
70 - 52
Sparks
30
-
28
B
WNBA
Sparks
76 - 62
Storm
35
-
33
T
WNBA
Storm
97 - 77
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
47 - 82
Storm
20
-
30
B
WNBA
Storm
90 - 71
Sparks
40
-
36
B
WNBA
Sparks
71 - 83
Storm
34
-
46
B
WNBA
Sparks
68 - 63
Storm
34
-
27
T
WNBA
Sparks
78 - 70
Storm
33
-
40
T
WNBA
Storm
84 - 72
Sparks
42
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
65 - 48
Storm
40
-
18
T
WNBA
Sparks
72 - 83
Dream
35
-
42
B
WNBA
Comets
66 - 84
Sparks
34
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
76 - 58
Sparks
44
-
30
B
WNBA
Sparks
82 - 58
Minnesota
37
-
37
T
WNBA
Sparks
58 - 53
Las Vegas Aces
25
-
23
T
WNBA
Sparks
78 - 63
Monarchs
46
-
39
T
WNBA
Minnesota
84 - 92
Sparks
48
-
51
T
WNBA
Liberty
69 - 68
Sparks
33
-
30
B
WNBA
Sun
87 - 61
Sparks
34
-
26
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
65 - 48
Storm
40
-
18
B
WNBA
Storm
77 - 72
Dream
30
-
27
T
WNBA
Monarchs
77 - 74
Storm
44
-
34
B
WNBA
Storm
96 - 88
Minnesota
35
-
46
T
WNBA
Sky
62 - 70
Storm
34
-
29
T
WNBA
Dream
69 - 83
Storm
34
-
39
T
WNBA
Sun
80 - 76
Storm
36
-
35
B
WNBA
Storm
66 - 49
Comets
38
-
24
T
WNBA
Storm
77 - 71
Monarchs
43
-
39
T
WNBA
Mercury
94 - 80
Storm
47
-
33
B