Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 34 | 20 | 105.6 | 101.9 | 3.7 | 4 | 63% |
Chủ | 27 | 19 | 8 | 108.9 | 100.7 | 8.2 | 4 | 70% |
Khách | 27 | 15 | 12 | 102.3 | 103.1 | -0.8 | 5 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105.8 | 103.1 | 2.7 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 30 | 22 | 108.8 | 104.7 | 4.1 | 7 | 58% |
Chủ | 26 | 15 | 11 | 110.2 | 104.8 | 5.4 | 10 | 58% |
Khách | 26 | 15 | 11 | 107.4 | 104.6 | 2.8 | 6 | 58% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 103 | 96.4 | 6.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Guangsha
87
-
65
Xinjiang
42
-
32
B
CBA
Zhejiang Guangsha
98
-
88
Xinjiang
55
-
37
B
CBA
Xinjiang
115
-
110
Zhejiang Guangsha
42
-
52
T
CBA
Zhejiang Guangsha
95
-
111
Xinjiang
48
-
57
T
CBA
Zhejiang Guangsha
120
-
112
Xinjiang
54
-
61
B
CBA
Xinjiang
139
-
125
Zhejiang Guangsha
73
-
62
T
CBA
Xinjiang
134
-
100
Zhejiang Guangsha
63
-
50
T
CBA
Xinjiang
127
-
111
Zhejiang Guangsha
66
-
49
T
CBA
Zhejiang Guangsha
103
-
106
Xinjiang
50
-
51
T
CBA
Zhejiang Guangsha
118
-
94
Xinjiang
56
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang
130
-
102
Fujian
73
-
47
T
CBA
Beijing Royal Fighters
100
-
93
Xinjiang
56
-
50
B
CBA
Xinjiang
108
-
98
Shanghai
50
-
48
T
CBA
Zhejiang Guangsha
87
-
65
Xinjiang
42
-
32
B
CBA
Nanjing Tongxi
100
-
109
Xinjiang
48
-
51
T
CBA
Xinjiang
109
-
99
Jilin
55
-
58
T
CBA
Shanghai
110
-
97
Xinjiang
54
-
52
B
CBA
Fujian
92
-
126
Xinjiang
39
-
67
T
CBA
Xinjiang
119
-
106
Tianjin Pioneers
61
-
45
T
CBA
Xinjiang
95
-
132
Guangdong Southern Tigers
37
-
66
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Sichuan
108
-
112
Zhejiang Guangsha
48
-
50
T
CBA
Zhejiang Guangsha
133
-
109
Tianjin Pioneers
69
-
51
T
CBA
Jilin
105
-
104
Zhejiang Guangsha
58
-
52
B
CBA
Zhejiang Guangsha
87
-
65
Xinjiang
42
-
32
T
CBA
Zhejiang Guangsha
117
-
112
Shanghai
62
-
55
T
CBA
Nanjing Tongxi
92
-
99
Zhejiang Guangsha
39
-
50
T
CBA
Zhejiang Guangsha
139
-
101
Fujian
71
-
48
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
122
-
114
Zhejiang Guangsha
59
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighters
94
-
101
Zhejiang Guangsha
48
-
51
T
CBA
Zhejiang Guangsha
113
-
100
Nanjing Tongxi
63
-
42
T