Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 25 29 100.7 100.9 -0.2 12 46%
Chủ 27 16 11 102.3 97.7 4.6 9 59%
Khách 27 9 18 99 104.2 -5.2 14 33%
trận gần đây 10 3 7 96.4 98.4 -2 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 34 20 105.6 101.9 3.7 4 63%
Chủ 27 19 8 108.9 100.7 8.2 4 70%
Khách 27 15 12 102.3 103.1 -0.8 5 56%
trận gần đây 10 5 5 105.8 103.1 2.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 78
XinJiang
53
-
38
T
CBA
XinJiang
123 - 92
Beijing Royal Fighte
68
-
35
B
CBA
XinJiang
103 - 91
Beijing Royal Fighte
47
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
86 - 104
XinJiang
47
-
46
B
CBA
XinJiang
128 - 83
Beijing Royal Fighte
66
-
45
B
CBA
XinJiang
143 - 101
Beijing Royal Fighte
70
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
119 - 107
XinJiang
71
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
111 - 113
XinJiang
51
-
58
B
CBA
XinJiang
117 - 111
Beijing Royal Fighte
63
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
122 - 82
Tianjin Pioneers
53
-
33
T
CBA
SiChuan
97 - 93
Beijing Royal Fighte
46
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
126 - 104
FuJian
69
-
59
T
CBA
Dongguan Bank
127 - 109
Beijing Royal Fighte
67
-
60
B
CBA
Jilin Northeast Tige
92 - 105
Beijing Royal Fighte
44
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
122 - 96
ShangHai
74
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 101
ZheJiang GuangXia
48
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 99
Beijing Royal Fighte
50
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 127
Dongguan Bank
50
-
56
B
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108 - 98
ShangHai
50
-
48
T
CBA
ZheJiang GuangXia
87 - 65
XinJiang
42
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 109
XinJiang
48
-
51
T
CBA
XinJiang
109 - 99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
T
CBA
ShangHai
110 - 97
XinJiang
54
-
52
B
CBA
FuJian
92 - 126
XinJiang
39
-
67
T
CBA
XinJiang
119 - 106
Tianjin Pioneers
61
-
45
T
CBA
XinJiang
95 - 132
Dongguan Bank
37
-
66
B
CBA
SiChuan
98 - 103
XinJiang
50
-
55
T
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T

49.1%
53.9%
34.2%
32.2%
64.3%
95.5%
71%
61.6%
42.3
42.5
19.3
28.2
7.9
10.3
14.8
13.7