Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 9 | 45 | 96.9 | 111.9 | -15 | 18 | 17% |
Chủ | 27 | 5 | 22 | 97.9 | 112.6 | -14.7 | 18 | 19% |
Khách | 27 | 4 | 23 | 95.9 | 111.2 | -15.3 | 17 | 15% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 101.1 | 115.4 | -14.3 | 20% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 22 | 30 | 105.1 | 106.4 | -1.3 | 14 | 42% |
Chủ | 26 | 15 | 11 | 107 | 106.2 | 0.8 | 11 | 58% |
Khách | 26 | 7 | 19 | 103.2 | 106.6 | -3.4 | 15 | 27% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 96.2 | 101.8 | -5.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
106
ShangHai
62
-
58
T
CBA
ShangHai
93
-
84
NanJing TongXi DaShe
33
-
34
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
74
-
95
ShangHai
42
-
47
B
CBA
ShangHai
110
-
78
NanJing TongXi DaShe
54
-
41
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
104
ShangHai
52
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
113
ShangHai
50
-
57
B
CBA
ShangHai
111
-
103
NanJing TongXi DaShe
56
-
48
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
71
ShangHai
26
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
118
ShangHai
48
-
61
B
CBA
ShangHai
97
-
106
NanJing TongXi DaShe
47
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
116
-
131
FuJian
60
-
77
B
CBA
XinJiang
119
-
94
NanJing TongXi DaShe
54
-
39
B
CBA
SiChuan
93
-
73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
114
Dongguan Bank
50
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
112
NanJing TongXi DaShe
44
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
100
Tianjin Pioneers
49
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
111
LiaoNing
41
-
50
B
CBA
QingDao
116
-
95
NanJing TongXi DaShe
55
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
113
Suzhou Dragons
46
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
100
Guangzhou
39
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
92
-
117
ShangHai
58
-
52
T
CBA
ShangHai
107
-
102
Jilin Northeast Tige
52
-
50
T
CBA
FuJian
115
-
128
ShangHai
64
-
71
T
CBA
ShangHai
123
-
111
ZheJiang GuangXia
62
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
94
ShangHai
64
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
101
ShangHai
48
-
49
B
CBA
ShangHai
117
-
108
Shenzhen
52
-
63
T
CBA
ShangHai
92
-
136
Dongguan Bank
34
-
69
B
CBA
ShangHai
123
-
124
Chouzhou Bank
62
-
59
B
CBA
BeiJing
111
-
97
ShangHai
63
-
39
B