Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 26 26 101.2 102.9 -1.7 11 50%
Chủ 26 14 12 102.2 102.5 -0.3 12 54%
Khách 26 12 14 100.1 103.3 -3.2 12 46%
trận gần đây 10 3 7 98.4 101.7 -3.3 30%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 9 45 96.9 111.9 -15 18 17%
Chủ 27 5 22 97.9 112.6 -14.7 18 19%
Khách 27 4 23 95.9 111.2 -15.3 17 15%
trận gần đây 10 2 8 101.1 115.4 -14.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Nanjing Tongxi
70 - 100
Sichuan
41
-
56
T
CBA
Sichuan
117 - 98
Nanjing Tongxi
47
-
42
T
CBA
Nanjing Tongxi
103 - 101
Sichuan
39
-
55
B
CBA
Sichuan
96 - 77
Nanjing Tongxi
55
-
35
T
CBA
Nanjing Tongxi
88 - 83
Sichuan
32
-
47
B
CBA
Sichuan
111 - 120
Nanjing Tongxi
59
-
42
B
CBA
Nanjing Tongxi
120 - 107
Sichuan
55
-
52
B
CBA
Nanjing Tongxi
93 - 105
Sichuan
48
-
56
T
CBA
Sichuan
108 - 91
Nanjing Tongxi
54
-
34
T
CBA
Nanjing Tongxi
115 - 120
Sichuan
53
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Sichuan
113 - 121
Fujian
58
-
54
B
CBA
Xinjiang
107 - 92
Sichuan
50
-
51
B
CBA
Zhejiang Guangsha
105 - 110
Sichuan
53
-
50
T
CBA
Sichuan
92 - 87
Shanxi Zhongyu
49
-
43
T
CBA
Beijing
111 - 113
Sichuan
54
-
60
T
CBA
Zhejiang Guangsha
110 - 112
Sichuan
54
-
63
T
CBA
Sichuan
99 - 130
Zhejiang Chouzhou
54
-
56
B
CBA
Sichuan
102 - 96
Shanghai
55
-
42
T
CBA
Sichuan
100 - 92
Shenzhen
44
-
39
T
CBA
Shanxi Zhongyu
103 - 108
Sichuan
48
-
49
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Nanjing Tongxi
92 - 114
Guangdong Southern Tigers
50
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighters
92 - 112
Nanjing Tongxi
44
-
52
T
CBA
Nanjing Tongxi
102 - 100
Tianjin Pioneers
49
-
56
T
CBA
Nanjing Tongxi
105 - 111
Liaoning
41
-
50
B
CBA
Qingdao
116 - 95
Nanjing Tongxi
55
-
43
B
CBA
Nanjing Tongxi
120 - 113
Jiangsu Dragons
46
-
49
T
CBA
Nanjing Tongxi
79 - 100
Guangzhou
39
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighters
120 - 88
Nanjing Tongxi
67
-
59
B
CBA
Tianjin Pioneers
92 - 84
Nanjing Tongxi
34
-
48
B
CBA
Nanjing Tongxi
108 - 112
Xinjiang
52
-
60
B

51.5%
52.3%
32.4%
33.6%
68.5%
69.9%
73.7%
76.9%
44.3
38.5
20.8
25.5
6.7
6.3
16.8
17.4