Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 22 | 30 | 105.1 | 106.4 | -1.3 | 14 | 42% |
Chủ | 26 | 15 | 11 | 107 | 106.2 | 0.8 | 11 | 58% |
Khách | 26 | 7 | 19 | 103.2 | 106.6 | -3.4 | 15 | 27% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 96.2 | 101.8 | -5.6 | 20% |
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 41 | 11 | 109.9 | 100.8 | 9.1 | 3 | 79% |
Chủ | 26 | 20 | 6 | 110.2 | 102 | 8.2 | 3 | 77% |
Khách | 26 | 21 | 5 | 109.7 | 99.7 | 10 | 3 | 81% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 104.2 | 99.7 | 4.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102
-
84
ShangHai
53
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
97
ShangHai
53
-
48
B
CBA
ShangHai
110
-
126
Chouzhou Bank
65
-
66
B
CBA ASL
ShangHai
73
-
77
Chouzhou Bank
36
-
37
B
CBA
Chouzhou Bank
131
-
101
ShangHai
56
-
47
B
CBA
ShangHai
90
-
67
Chouzhou Bank
38
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
64
-
97
ShangHai
34
-
51
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
71
-
70
ShangHai
35
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
85
-
103
ShangHai
43
-
54
T
CBA
ShangHai
97
-
102
Chouzhou Bank
51
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
111
-
97
ShangHai
63
-
39
B
CBA
SiChuan
102
-
96
ShangHai
55
-
42
B
CBA
ShanXi
121
-
118
ShangHai
57
-
65
B
CBA
ShangHai
117
-
93
FuJian
57
-
47
T
CBA
ShangHai
98
-
102
ZheJiang GuangXia
52
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
102
-
84
ShangHai
53
-
36
B
CBA
Shenzhen
93
-
91
ShangHai
48
-
41
B
CBA
Dongguan Bank
119
-
105
ShangHai
55
-
54
B
CBA
FuJian
87
-
116
ShangHai
42
-
55
T
CBA
ShangHai
99
-
102
BeiJing
54
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
112
-
102
Chouzhou Bank
43
-
36
B
CBA
SiChuan
99
-
130
Chouzhou Bank
54
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
143
-
90
FuJian
67
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
125
-
133
Dongguan Bank
64
-
63
B
CBA
Shenzhen
104
-
106
Chouzhou Bank
56
-
39
T
CBA
FuJian
83
-
99
Chouzhou Bank
46
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
84
ShangHai
53
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
92
BeiJing
48
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
74
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ZheJiang GuangXia
104
-
113
Chouzhou Bank
47
-
42
T