Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 30 22 108.8 104.7 4.1 7 58%
Chủ 26 15 11 110.2 104.8 5.4 10 58%
Khách 26 15 11 107.4 104.6 2.8 6 58%
trận gần đây 10 6 4 103 96.4 6.6 60%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 26 26 101.2 102.9 -1.7 11 50%
Chủ 26 14 12 102.2 102.5 -0.3 12 54%
Khách 26 12 14 100.1 103.3 -3.2 12 46%
trận gần đây 10 3 7 98.4 101.7 -3.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
96 - 97
ZheJiang GuangXia
52
-
47
T
CBA
ZheJiang GuangXia
91 - 76
SiChuan
38
-
37
T
CBA
SiChuan
116 - 112
ZheJiang GuangXia
57
-
51
B
CBA
SiChuan
115 - 119
ZheJiang GuangXia
72
-
65
T
CBA
ZheJiang GuangXia
120 - 99
SiChuan
52
-
38
T
CBA
ZheJiang GuangXia
124 - 100
SiChuan
72
-
42
T
CBA
SiChuan
120 - 116
ZheJiang GuangXia
60
-
64
B
CBA
ZheJiang GuangXia
94 - 75
SiChuan
43
-
35
T
CBA
SiChuan
123 - 91
ZheJiang GuangXia
69
-
38
B
CBA
ZheJiang GuangXia
106 - 86
SiChuan
49
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
139 - 131
Dongguan Bank
65
-
53
T
CBA
ZheJiang GuangXia
133 - 118
FuJian
72
-
50
T
CBA
BeiJing
104 - 109
ZheJiang GuangXia
52
-
48
T
CBA
ZheJiang GuangXia
99 - 101
BeiJing
60
-
54
B
CBA
ShangHai
98 - 102
ZheJiang GuangXia
52
-
45
T
CBA
Shenzhen
80 - 87
ZheJiang GuangXia
32
-
49
T
CBA
SiChuan
96 - 97
ZheJiang GuangXia
52
-
47
T
CBA
ZheJiang GuangXia
103 - 113
ShanXi
54
-
53
B
CBA
ZheJiang GuangXia
104 - 113
Chouzhou Bank
47
-
42
B
CBA
ZheJiang GuangXia
99 - 88
Shenzhen
47
-
41
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99 - 130
Chouzhou Bank
54
-
56
B
CBA
SiChuan
102 - 96
ShangHai
55
-
42
T
CBA
SiChuan
100 - 92
Shenzhen
44
-
39
T
CBA
ShanXi
103 - 108
SiChuan
48
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
121 - 90
SiChuan
66
-
51
B
CBA
SiChuan
81 - 80
BeiJing
45
-
37
T
CBA
SiChuan
90 - 80
FuJian
45
-
33
T
CBA
SiChuan
96 - 97
ZheJiang GuangXia
52
-
47
B
CBA
SiChuan
90 - 111
Dongguan Bank
38
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 106
SiChuan
59
-
48
B

51.5%
51.5%
37.6%
32.4%
60.1%
68.5%
77.5%
73.7%
43.4
44.3
23.7
20.8
8.3
6.7
13.3
16.8