Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 32 | 22 | 109.3 | 105.5 | 3.8 | 6 | 59% |
Chủ | 27 | 19 | 8 | 111.3 | 103.9 | 7.4 | 6 | 70% |
Khách | 27 | 13 | 14 | 107.4 | 107.1 | 0.3 | 9 | 48% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 119.3 | 107.4 | 11.9 | 90% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 54 | 34 | 20 | 105.6 | 101.9 | 3.7 | 4 | 63% |
Chủ | 27 | 19 | 8 | 108.9 | 100.7 | 8.2 | 4 | 70% |
Khách | 27 | 15 | 12 | 102.3 | 103.1 | -0.8 | 5 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105.8 | 103.1 | 2.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
82
-
102
XinJiang
39
-
50
B
CBA
QingDao
90
-
95
XinJiang
53
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
113
XinJiang
60
-
58
B
CBA
QingDao
125
-
128
XinJiang
55
-
57
B
CBA
XinJiang
142
-
118
QingDao
72
-
64
B
CBA
QingDao
106
-
132
XinJiang
53
-
44
B
CBA
QingDao
110
-
122
XinJiang
52
-
67
B
CBA
XinJiang
133
-
113
QingDao
73
-
50
B
CBA
QingDao
102
-
110
XinJiang
54
-
51
B
CBA
XinJiang
125
-
112
QingDao
66
-
63
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
97
-
94
Guangzhou
49
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
84
QingDao
58
-
44
B
CBA
LiaoNing
126
-
103
QingDao
63
-
51
B
CBA
QingDao
103
-
91
Shandong Heroes
50
-
41
T
CBA
QingDao
113
-
114
Suzhou Dragons
54
-
47
B
CBA
QingDao
127
-
95
Beijing Royal Fighte
63
-
47
T
CBA
QingDao
104
-
96
Tianjin Pioneers
50
-
44
T
CBA
Guangzhou
88
-
112
QingDao
40
-
59
T
CBA
Suzhou Dragons
94
-
102
QingDao
46
-
53
T
CBA
QingDao
88
-
110
Dongguan Bank
33
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
78
XinJiang
53
-
38
B
CBA
XinJiang
108
-
121
LiaoNing
59
-
59
B
CBA
XinJiang
117
-
106
Tianjin Pioneers
63
-
58
T
CBA
XinJiang
113
-
100
Suzhou Dragons
52
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
97
-
99
XinJiang
57
-
46
T
CBA
XinJiang
116
-
94
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
T
CBA
XinJiang
97
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
B
CBA
XinJiang
123
-
92
Beijing Royal Fighte
68
-
35
T
CBA
Guangzhou
97
-
102
XinJiang
50
-
49
T
CBA
LiaoNing
119
-
113
XinJiang
62
-
55
B