Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 33 21 108.2 102.5 5.7 5 61%
Chủ 27 19 8 108.3 100.7 7.6 5 70%
Khách 27 14 13 108 104.3 3.7 8 52%
trận gần đây 10 8 2 111.2 98.9 12.3 80%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 54 45 9 111.7 99.9 11.8 2 83%
Chủ 27 24 3 113.1 99.8 13.3 1 89%
Khách 27 21 6 110.3 100 10.3 2 78%
trận gần đây 10 9 1 102.5 89.6 12.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
110 - 100
Shandong Heroes
52
-
54
B
CBA
LiaoNing
123 - 98
Shandong Heroes
54
-
32
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 94
LiaoNing
41
-
41
T
CBA
Shandong Heroes
84 - 102
LiaoNing
34
-
53
B
CBA
LiaoNing
113 - 92
Shandong Heroes
53
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
103 - 98
LiaoNing
51
-
46
T
CBA
LiaoNing
97 - 95
Shandong Heroes
52
-
49
B
CBA
LiaoNing
101 - 93
Shandong Heroes
45
-
42
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 93
LiaoNing
58
-
40
T
CBA
LiaoNing
98 - 111
Shandong Heroes
53
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
96 - 114
Shandong Heroes
58
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 106
Shandong Heroes
46
-
44
T
CBA
QingDao
103 - 91
Shandong Heroes
50
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 99
XinJiang
57
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
94 - 96
Guangzhou
47
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
87 - 69
NanJing TongXi DaShe
30
-
44
T
CBA
LiaoNing
110 - 100
Shandong Heroes
52
-
54
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 99
Shandong Heroes
39
-
56
T
CBA
QingDao
129 - 120
Shandong Heroes
61
-
50
B
CBA
ShangHai
98 - 89
Shandong Heroes
52
-
38
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108 - 121
LiaoNing
59
-
59
T
CBA
LiaoNing
126 - 103
QingDao
63
-
51
T
CBA
LiaoNing
125 - 99
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 119
LiaoNing
44
-
71
T
CBA
Suzhou Dragons
86 - 107
LiaoNing
45
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 111
LiaoNing
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
110 - 100
Shandong Heroes
52
-
54
T
CBA
LiaoNing
121 - 108
Tianjin Pioneers
69
-
44
T
CBA
ShanXi
57 - 82
LiaoNing
29
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
93 - 79
LiaoNing
54
-
44
B

51.4%
52.3%
37.9%
32.4%
71.9%
70.4%
80.8%
79.5%
45.8
46.4
25.9
23.1
9.4
10
16
14.9