Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 13 39 106.3 115.1 -8.8 16 25%
Chủ 26 6 20 105.3 112.7 -7.4 17 23%
Khách 26 7 19 107.3 117.5 -10.2 16 27%
trận gần đây 10 5 5 111.2 112.2 -1 50%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 41 11 109.9 100.8 9.1 3 79%
Chủ 26 20 6 110.2 102 8.2 3 77%
Khách 26 21 5 109.7 99.7 10 3 81%
trận gần đây 10 7 3 104.2 99.7 4.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
107 - 136
Chouzhou Bank
67
-
67
B
CBA
Chouzhou Bank
122 - 116
FuJian
54
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 105
FuJian
56
-
59
B
CBA
FuJian
114 - 122
Chouzhou Bank
66
-
58
B
CBA
FuJian
117 - 124
Chouzhou Bank
56
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
131 - 123
FuJian
51
-
64
B
CBA
FuJian
97 - 96
Chouzhou Bank
43
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 112
FuJian
56
-
64
B
CBA
FuJian
123 - 115
Chouzhou Bank
68
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
124 - 107
FuJian
68
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
90 - 80
FuJian
45
-
33
B
CBA
ShanXi
102 - 85
FuJian
49
-
34
B
CBA
BeiJing
80 - 71
FuJian
33
-
47
B
CBA
FuJian
87 - 116
ShangHai
42
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
123 - 111
FuJian
64
-
56
B
CBA
FuJian
79 - 89
SiChuan
37
-
52
B
CBA
FuJian
92 - 99
ShanXi
35
-
48
B
CBA
SiChuan
85 - 79
FuJian
46
-
41
B
CBA
FuJian
79 - 83
BeiJing
37
-
38
B
CBA
BeiJing
107 - 75
FuJian
62
-
28
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 84
ShangHai
53
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 92
BeiJing
48
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 74
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ZheJiang GuangXia
104 - 113
Chouzhou Bank
47
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 106
SiChuan
59
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 93
ShanXi
58
-
44
T
CBA
BeiJing
75 - 92
Chouzhou Bank
32
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
113 - 138
Chouzhou Bank
52
-
73
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 68
Beijing Royal Fighte
47
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
93 - 79
LiaoNing
54
-
44
T

54.3%
53%
42.1%
32.7%
70.2%
86.7%
75.5%
73.6%
41.4
39.5
23.5
23.4
7.3
11.1
13.9
14