Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
T
WNBA
Sky
57
-
64
Mystics
28
-
31
B
WNBA
Mystics
71
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
73
-
77
Mystics
32
-
28
B
WNBA
Sky
86
-
99
Mystics
36
-
46
B
WNBA
Mystics
70
-
75
Sky
34
-
30
T
WNBA
Sky
63
-
60
Mystics
36
-
27
T
WNBA
Mystics
92
-
74
Sky
49
-
37
B
WNBA
Sky
75
-
83
Mystics
34
-
45
B
WNBA
Mystics
89
-
83
Sky
46
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
69
-
61
Sky
31
-
32
B
WNBA
Sun
80
-
75
Sky
39
-
35
B
WNBA
Sky
62
-
70
Storm
34
-
29
B
WNBA
Sky
82
-
81
Wings
38
-
45
T
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
T
WNBA
Liberty
60
-
69
Sky
34
-
34
T
WNBA
Comets
79
-
65
Sky
42
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
67
Sky
35
-
30
B
WNBA
Sky
68
-
60
Fever
37
-
31
T
WNBA
Sun
74
-
67
Sky
35
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
69
-
84
Wings
40
-
44
B
WNBA
Mystics
68
-
79
Fever
45
-
37
B
WNBA
Minnesota
92
-
78
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
B
WNBA
Mystics
60
-
82
Sun
29
-
40
B
WNBA
Dream
75
-
81
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Mystics
73
-
80
Liberty
30
-
36
B
WNBA
Mystics
89
-
57
Storm
48
-
25
T
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B