Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B
WNBA
Mystics
64
-
76
Wings
28
-
37
B
WNBA
Wings
66
-
58
Mystics
29
-
13
B
WNBA
Mystics
65
-
64
Wings
24
-
40
T
WNBA
Wings
94
-
79
Mystics
45
-
36
B
WNBA
Wings
73
-
55
Mystics
49
-
39
B
WNBA
Mystics
78
-
66
Wings
33
-
37
T
WNBA
Wings
92
-
86
Mystics
42
-
43
B
WNBA
Mystics
92
-
68
Wings
44
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
68
-
79
Fever
45
-
37
B
WNBA
Minnesota
92
-
78
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
B
WNBA
Mystics
60
-
82
Sun
29
-
40
B
WNBA
Dream
75
-
81
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Mystics
73
-
80
Liberty
30
-
36
B
WNBA
Mystics
89
-
57
Storm
48
-
25
T
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B
WNBA
Mystics
69
-
64
Sun
36
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
90
-
68
Fever
46
-
29
T
WNBA
Sky
82
-
81
Wings
38
-
45
B
WNBA
Wings
83
-
69
Liberty
35
-
38
T
WNBA
Wings
64
-
76
Las Vegas Aces
35
-
34
B
WNBA
Comets
79
-
61
Wings
28
-
35
B
WNBA
Wings
81
-
84
Sparks
34
-
48
B
WNBA
Wings
85
-
88
Monarchs
44
-
54
B
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
T
WNBA
Wings
66
-
63
Sky
39
-
22
T
WNBA
Liberty
74
-
64
Wings
32
-
40
B