Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
50
-
48
Fever
14
-
29
T
WNBA
Fever
64
-
53
Mystics
35
-
32
B
WNBA
Fever
66
-
57
Mystics
30
-
24
B
WNBA
Mystics
62
-
69
Fever
29
-
41
B
WNBA
Mystics
69
-
74
Fever
25
-
37
B
WNBA
Fever
70
-
66
Mystics
36
-
29
B
WNBA
Fever
67
-
74
Mystics
24
-
37
T
WNBA
Mystics
67
-
74
Fever
25
-
28
B
WNBA
Fever
83
-
70
Mystics
45
-
38
B
WNBA
Fever
67
-
57
Mystics
34
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92
-
78
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
B
WNBA
Mystics
60
-
82
Sun
29
-
40
B
WNBA
Dream
75
-
81
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Mystics
73
-
80
Liberty
30
-
36
B
WNBA
Mystics
89
-
57
Storm
48
-
25
T
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B
WNBA
Mystics
69
-
64
Sun
36
-
34
T
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87
-
72
Dream
43
-
29
T
WNBA
Fever
58
-
84
Sun
25
-
54
B
WNBA
Mercury
84
-
88
Fever
46
-
46
T
WNBA
Monarchs
70
-
62
Fever
40
-
26
B
WNBA
Fever
80
-
84
Minnesota
35
-
33
B
WNBA
Sky
68
-
60
Fever
37
-
31
B
WNBA
Liberty
55
-
71
Fever
29
-
33
T
WNBA
Fever
59
-
65
Storm
33
-
27
B
WNBA
Fever
77
-
81
Dream
38
-
40
B
WNBA
Fever
66
-
57
Sky
32
-
27
T