Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
81 - 74
Sun
43
-
39
T
WNBA
Sun
46 - 75
Fever
24
-
46
T
WNBA
Fever
93 - 88
Sun
32
-
44
T
WNBA
Fever
78 - 59
Sun
40
-
21
T
WNBA
Sun
93 - 88
Fever
32
-
25
B
WNBA
Fever
74 - 77
Sun
38
-
48
B
WNBA
Sun
84 - 59
Fever
49
-
24
B
WNBA
Sun
72 - 67
Fever
27
-
31
B
WNBA
Fever
74 - 78
Sun
29
-
28
B
WNBA
Sun
68 - 87
Fever
35
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
84 - 88
Fever
46
-
46
T
WNBA
Monarchs
70 - 62
Fever
40
-
26
B
WNBA
Fever
80 - 84
Minnesota
35
-
33
B
WNBA
Sky
68 - 60
Fever
37
-
31
B
WNBA
Liberty
55 - 71
Fever
29
-
33
T
WNBA
Fever
59 - 65
Storm
33
-
27
B
WNBA
Fever
77 - 81
Dream
38
-
40
B
WNBA
Fever
66 - 57
Sky
32
-
27
T
WNBA
Mystics
50 - 48
Fever
14
-
29
B
WNBA
Fever
81 - 74
Sun
43
-
39
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
60 - 82
Sun
29
-
40
T
WNBA
Sun
87 - 61
Sparks
34
-
26
T
WNBA
Sun
74 - 67
Sky
35
-
33
T
WNBA
Sky
73 - 65
Sun
42
-
28
B
WNBA
Sun
71 - 77
Liberty
30
-
26
B
WNBA
Mystics
69 - 64
Sun
36
-
34
B
WNBA
Wings
88 - 82
Sun
42
-
45
B
WNBA
Fever
81 - 74
Sun
43
-
39
B
WNBA
Sun
78 - 68
Comets
30
-
38
T
WNBA
Sun
80 - 87
Mercury
36
-
40
B