Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 9 13 80 81.5 -1.5 3 41%
Chủ 11 5 6 82.5 81.5 1 2 45%
Khách 11 4 7 77.5 81.6 -4.1 3 36%
trận gần đây 10 5 5 78.8 79.3 -0.5 50%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 86.1 84.1 2 5 59%
Chủ 11 6 5 86.5 84.8 1.7 5 55%
Khách 11 7 4 85.8 83.5 2.3 5 64%
trận gần đây 10 7 3 85.5 82.4 3.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
103 - 82
Washington Mystics
60
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
99 - 93
Phoenix Mercury
48
-
38
T
WNBA
Washington Mystics
68 - 91
Phoenix Mercury
44
-
49
B
WNBA
Phoenix Mercury
98 - 103
Washington Mystics
50
-
57
T
WNBA
Washington Mystics
74 - 84
Phoenix Mercury
35
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
95 - 103
Washington Mystics
43
-
49
T
WNBA
Washington Mystics
79 - 89
Phoenix Mercury
35
-
42
B
WNBA
Washington Mystics
85 - 80
Phoenix Mercury
43
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
88 - 80
Washington Mystics
44
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
78 - 74
Washington Mystics
45
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
101 - 92
Washington Mystics
56
-
36
B
WNBA
Washington Mystics
98 - 91
Nữ Atlanta Dream
45
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 73
Washington Mystics
43
-
31
B
WNBA
Washington Mystics
64 - 81
Los Angeles Sparks
34
-
47
B
WNBA
Minnesota Lynx
68 - 48
Washington Mystics
48
-
27
B
WNBA
Indiana Fever
91 - 84
Washington Mystics
52
-
39
B
WNBA
Washington Mystics
66 - 74
New York Liberty
31
-
40
B
WNBA
Washington Mystics
77 - 83
Las Vegas Aces
37
-
35
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
88 - 86
Washington Mystics
35
-
37
B
WNBA
Washington Mystics
89 - 71
Seattle Storm
50
-
32
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
80 - 90
Minnesota Lynx
42
-
51
B
WNBA
Los Angeles Sparks
83 - 74
Phoenix Mercury
42
-
26
B
WNBA
Phoenix Mercury
89 - 95
Dallas Wings
44
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
96 - 80
Nữ Atlanta Dream
44
-
34
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
89 - 71
Phoenix Mercury
42
-
36
B
WNBA
Dallas Wings
79 - 91
Phoenix Mercury
38
-
44
T
WNBA
Seattle Storm
74 - 68
Phoenix Mercury
42
-
23
B
WNBA
Phoenix Mercury
96 - 86
Nữ Chicago Sky
55
-
49
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
74 - 81
Phoenix Mercury
35
-
33
T
WNBA
New York Liberty
67 - 96
Phoenix Mercury
27
-
41
T

44.3%
43.5%
32.9%
34.4%
50.8%
50%
87.2%
86.3%
28.9
35.3
21.1
19.6
7.2
5.9
9.7
12.5