Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 10 12 80.4 79.9 0.5 2 45%
Chủ 11 3 8 80.3 83.2 -2.9 4 27%
Khách 11 7 4 80.5 76.6 3.9 1 64%
trận gần đây 10 5 5 81.1 79.4 1.7 50%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 86.1 84.1 2 5 59%
Chủ 11 6 5 86.5 84.8 1.7 5 55%
Khách 11 7 4 85.8 83.5 2.3 5 64%
trận gần đây 10 7 3 85.5 82.4 3.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
70 - 85
Connecticut Sun
34
-
40
T
WNBA
Phoenix Mercury
71 - 78
Connecticut Sun
34
-
49
T
WNBA
Connecticut Sun
68 - 62
Phoenix Mercury
32
-
36
T
WNBA
Connecticut Sun
79 - 64
Phoenix Mercury
30
-
36
T
WNBA
Connecticut Sun
86 - 96
Phoenix Mercury
44
-
40
B
WNBA
Connecticut Sun
91 - 87
Phoenix Mercury
43
-
45
T
WNBA
Phoenix Mercury
84 - 77
Connecticut Sun
50
-
41
B
WNBA
Phoenix Mercury
89 - 72
Connecticut Sun
43
-
21
B
WNBA
Connecticut Sun
83 - 88
Phoenix Mercury
50
-
43
B
WNBA
Phoenix Mercury
86 - 66
Connecticut Sun
41
-
24
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
70 - 85
Connecticut Sun
34
-
40
T
WNBA
Indiana Fever
77 - 96
Connecticut Sun
37
-
47
T
WNBA
Connecticut Sun
78 - 93
Las Vegas Aces
36
-
43
B
WNBA
New York Liberty
65 - 70
Connecticut Sun
32
-
29
T
WNBA
Washington Mystics
63 - 76
Connecticut Sun
28
-
39
T
WNBA
Connecticut Sun
76 - 80
Los Angeles Sparks
39
-
32
B
WNBA
Connecticut Sun
82 - 65
New York Liberty
45
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
99 - 78
Connecticut Sun
53
-
42
B
WNBA
Connecticut Sun
84 - 62
Indiana Fever
37
-
34
T
WNBA
Connecticut Sun
72 - 95
Seattle Storm
33
-
42
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
70 - 85
Connecticut Sun
34
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
83 - 67
New York Liberty
45
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
105 - 81
Indiana Fever
54
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 92
Phoenix Mercury
45
-
52
T
WNBA
Minnesota Lynx
79 - 83
Phoenix Mercury
36
-
51
T
WNBA
Phoenix Mercury
94 - 72
Washington Mystics
33
-
41
T
WNBA
Washington Mystics
87 - 88
Phoenix Mercury
39
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
80 - 90
Minnesota Lynx
42
-
51
B
WNBA
Los Angeles Sparks
83 - 74
Phoenix Mercury
42
-
26
B
WNBA
Phoenix Mercury
89 - 95
Dallas Wings
44
-
44
B

41.7%
43.5%
31.5%
34.4%
45.6%
50%
82.7%
86.3%
38.2
35.3
18.7
19.6
7.7
5.9
11.8
12.5