Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 80 | 81.5 | -1.5 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 82.5 | 81.5 | 1 | 2 | 45% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 77.5 | 81.6 | -4.1 | 3 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.8 | 79.3 | -0.5 | 50% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 8 | 84.4 | 80.6 | 3.8 | 4 | 64% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 84.3 | 79.3 | 5 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 84.5 | 81.9 | 2.6 | 4 | 64% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.3 | 85.8 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
68
-
48
Washington Mystics
48
-
27
B
WNBA
Minnesota Lynx
79
-
86
Washington Mystics
41
-
39
T
WNBA
Washington Mystics
101
-
78
Minnesota Lynx
51
-
41
T
WNBA
Minnesota Lynx
71
-
79
Washington Mystics
32
-
44
T
WNBA
Minnesota Lynx
86
-
79
Washington Mystics
38
-
36
B
WNBA
Minnesota Lynx
88
-
83
Washington Mystics
44
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
80
-
88
Minnesota Lynx
42
-
48
B
WNBA
Washington Mystics
90
-
78
Minnesota Lynx
46
-
39
T
WNBA
Minnesota Lynx
85
-
90
Washington Mystics
32
-
54
T
WNBA
Washington Mystics
70
-
81
Minnesota Lynx
39
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
94
-
101
Dallas Wings
44
-
38
B
WNBA
Washington Mystics
79
-
69
Chicago Sky
45
-
40
T
WNBA
Seattle Storm
71
-
64
Washington Mystics
38
-
30
B
WNBA
Washington Mystics
63
-
76
Connecticut Sun
28
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
94
-
72
Washington Mystics
33
-
41
B
WNBA
Washington Mystics
87
-
88
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Dallas Wings
101
-
92
Washington Mystics
56
-
36
B
WNBA
Washington Mystics
98
-
91
Atlanta Dream
45
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
73
Washington Mystics
43
-
31
B
WNBA
Washington Mystics
64
-
81
Los Angeles Sparks
34
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
88
-
103
Seattle Storm
38
-
45
B
WNBA
Dallas Wings
75
-
88
Minnesota Lynx
49
-
41
T
WNBA
Chicago Sky
83
-
86
Minnesota Lynx
40
-
50
T
WNBA
Minnesota Lynx
96
-
78
Los Angeles Sparks
49
-
40
T
WNBA
Minnesota Lynx
79
-
83
Phoenix Mercury
36
-
51
B
WNBA
Atlanta Dream
79
-
88
Minnesota Lynx
43
-
51
T
WNBA
Minnesota Lynx
75
-
78
Atlanta Dream
41
-
30
B
WNBA
Phoenix Mercury
80
-
90
Minnesota Lynx
42
-
51
T
WNBA
Minnesota Lynx
91
-
84
Dallas Wings
39
-
43
T
WNBA
Minnesota Lynx
94
-
64
New York Liberty
42
-
33
T