Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 12 10 86.7 84.1 2.6 1 55%
Chủ 11 6 5 85.9 83.7 2.2 1 55%
Khách 11 6 5 87.5 84.5 3 2 55%
trận gần đây 10 4 6 87.7 86.3 1.4 40%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 14 8 84.4 80.6 3.8 4 64%
Chủ 11 7 4 84.3 79.3 5 4 64%
Khách 11 7 4 84.5 81.9 2.6 4 64%
trận gần đây 10 5 5 87.3 85.8 1.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
83 - 81
Chicago Sky
38
-
34
B
WNBA
Minnesota Lynx
93 - 85
Chicago Sky
51
-
42
B
WNBA
Chicago Sky
72 - 73
Minnesota Lynx
32
-
40
B
WNBA
Minnesota Lynx
89 - 71
Chicago Sky
46
-
40
B
WNBA
Minnesota Lynx
88 - 91
Chicago Sky
44
-
39
T
WNBA
Chicago Sky
64 - 85
Minnesota Lynx
38
-
39
B
WNBA
Chicago Sky
77 - 63
Minnesota Lynx
42
-
37
T
WNBA
Minnesota Lynx
87 - 58
Chicago Sky
40
-
21
B
WNBA
Minnesota Lynx
110 - 87
Chicago Sky
60
-
44
B
WNBA
Chicago Sky
100 - 76
Minnesota Lynx
54
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Indiana Fever
77 - 100
Chicago Sky
37
-
50
T
WNBA
Chicago Sky
74 - 88
Seattle Storm
34
-
49
B
WNBA
Chicago Sky
99 - 101
New York Liberty
49
-
46
B
WNBA
Chicago Sky
87 - 76
Indiana Fever
43
-
34
T
WNBA
New York Liberty
85 - 101
Chicago Sky
44
-
57
T
WNBA
Chicago Sky
84 - 82
Las Vegas Aces
39
-
46
T
WNBA
Atlanta Dream
67 - 92
Chicago Sky
37
-
46
T
WNBA
Chicago Sky
74 - 77
Connecticut Sun
28
-
37
B
WNBA
Chicago Sky
89 - 71
Phoenix Mercury
42
-
36
T
WNBA
Seattle Storm
89 - 71
Chicago Sky
46
-
28
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
96 - 78
Los Angeles Sparks
49
-
40
T
WNBA
Minnesota Lynx
79 - 83
Phoenix Mercury
36
-
51
B
WNBA
Atlanta Dream
79 - 88
Minnesota Lynx
43
-
51
T
WNBA
Minnesota Lynx
75 - 78
Atlanta Dream
41
-
30
B
WNBA
Phoenix Mercury
80 - 90
Minnesota Lynx
42
-
51
T
WNBA
Minnesota Lynx
91 - 84
Dallas Wings
39
-
43
T
WNBA
Minnesota Lynx
94 - 64
New York Liberty
42
-
33
T
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 77
Minnesota Lynx
53
-
37
B
WNBA
Minnesota Lynx
68 - 48
Washington Mystics
48
-
27
T
WNBA
Los Angeles Sparks
97 - 81
Minnesota Lynx
48
-
38
B

48.1%
45.9%
33.5%
43.3%
55.3%
47.2%
83.6%
81.1%
32
32.7
21.6
20.9
7.3
6.6
13.1
13.4