Bảng xếp hạng
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 29 | 17 | 102.3 | 101.4 | 0.9 | 7 | 63% |
Chủ | 24 | 17 | 7 | 105.5 | 100.6 | 4.9 | 7 | 71% |
Khách | 22 | 12 | 10 | 98.9 | 102.2 | -3.3 | 7 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 97 | 98 | -1 | 60% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 28 | 104.6 | 109 | -4.4 | 14 | 39% |
Chủ | 21 | 11 | 10 | 103.3 | 105.6 | -2.3 | 14 | 52% |
Khách | 25 | 7 | 18 | 105.7 | 111.9 | -6.2 | 13 | 28% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 106.7 | 110.6 | -3.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaSheng
97
-
111
Beijing Royal Fighters
47
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
106
-
101
Beijing Royal Fighters
57
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighters
110
-
117
NanJing TongXi DaSheng
50
-
56
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaSheng
75
-
62
Beijing Royal Fighters
29
-
33
B
CBA
Beijing Royal Fighters
115
-
108
NanJing TongXi DaSheng
68
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
119
-
113
Beijing Royal Fighters
54
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighters
117
-
111
NanJing TongXi DaSheng
48
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
103
-
112
Beijing Royal Fighters
46
-
54
T
CBA
Beijing Royal Fighters
120
-
109
NanJing TongXi DaSheng
56
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
99
-
93
Beijing Royal Fighters
52
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
106
-
123
Liaoning Dinosaurs
62
-
64
B
CBA
QingDao Eagles
95
-
91
Beijing Royal Fighters
38
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighters
86
-
104
Xinjiang Flying Tigers
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighters
104
-
97
Shanghai bilibili
56
-
43
T
CBA
Beijing Royal Fighters
106
-
102
Guangzhou Loong Lions
60
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighters
97
-
83
Tianjin Pioneers
45
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighters
78
-
73
SiChuan PinSheng Whale
42
-
32
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
136
-
91
Beijing Royal Fighters
81
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighters
117
-
115
Jilin Northeast Tigers
50
-
46
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
98
-
106
Beijing Royal Fighters
47
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaSheng
111
-
95
Jilin Northeast Tigers
61
-
45
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
100
-
115
NanJing TongXi DaSheng
59
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
110
-
125
Shandong Heroes
49
-
71
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
116
-
107
Tianjin Pioneers
58
-
57
T
CBA
Shenzhen Leopards
102
-
97
NanJing TongXi DaSheng
50
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
85
-
99
Xinjiang Flying Tigers
46
-
52
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
114
-
97
NanJing TongXi DaSheng
56
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
107
-
120
Liaoning Dinosaurs
45
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
97
-
95
Bayi Rockets
43
-
48
T
CBA
Guangzhou Loong Lions
103
-
105
NanJing TongXi DaSheng
43
-
58
T