Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 30 | 98.5 | 104.2 | -5.7 | 16 | 35% |
Chủ | 22 | 10 | 12 | 98.9 | 101.5 | -2.6 | 16 | 45% |
Khách | 24 | 6 | 18 | 98.2 | 106.7 | -8.5 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 103.7 | 100.8 | 2.9 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 36 | 10 | 110.8 | 99.5 | 11.3 | 2 | 78% |
Chủ | 21 | 18 | 3 | 113 | 98 | 15 | 3 | 86% |
Khách | 25 | 18 | 7 | 108.8 | 100.7 | 8.1 | 1 | 72% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 106.1 | 88.3 | 17.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang Flying Tigers
106
-
97
Shanghai bilibili
50
-
53
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
103
-
97
Shanghai bilibili
51
-
46
B
CBA
Shanghai bilibili
105
-
95
Xinjiang Flying Tigers
48
-
46
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
123
-
116
Shanghai bilibili
57
-
56
B
CBA
Shanghai bilibili
110
-
104
Xinjiang Flying Tigers
62
-
61
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
109
-
95
Shanghai bilibili
56
-
46
B
CBA
Shanghai bilibili
122
-
97
Xinjiang Flying Tigers
58
-
49
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
112
-
103
Shanghai bilibili
66
-
53
B
CBA
Shanghai bilibili
81
-
113
Xinjiang Flying Tigers
31
-
52
B
CBA
Shanghai bilibili
82
-
102
Xinjiang Flying Tigers
32
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Ducks
86
-
76
Shanghai bilibili
35
-
34
B
CBA
Shanghai bilibili
85
-
75
Guangzhou Loong Lions
48
-
30
T
CBA
Shanghai bilibili
87
-
104
Liaoning Dinosaurs
50
-
42
B
CBA
Zhejiang Lions
95
-
90
Shanghai bilibili
43
-
51
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
115
-
97
Shanghai bilibili
53
-
48
B
CBA
Suzhou Dragons
103
-
90
Shanghai bilibili
53
-
43
B
CBA
Shanghai bilibili
113
-
106
Shenzhen Leopards
52
-
54
T
CBA
Shanghai bilibili
107
-
116
Shanxi Brave Dragons
48
-
63
B
CBA
Tianjin Pioneers
122
-
102
Shanghai bilibili
67
-
51
B
CBA
Shanghai bilibili
77
-
84
Beijing Ducks
49
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
83
-
76
Xinjiang Flying Tigers
40
-
32
B
CBA
QingDao Eagles
82
-
102
Xinjiang Flying Tigers
39
-
50
T
CBA
QingDao Eagles
90
-
95
Xinjiang Flying Tigers
53
-
49
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
67
-
78
Beijing Ducks
36
-
34
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
102
-
82
Bayi Rockets
48
-
35
T
CBA
QingDao Eagles
99
-
113
Xinjiang Flying Tigers
60
-
58
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
101
-
112
Guangdong Southern Tigers
46
-
53
B
CBA
Liaoning Dinosaurs
111
-
114
Xinjiang Flying Tigers
57
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tigers
102
-
94
Xinjiang Flying Tigers
54
-
44
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
132
-
118
Fujian Sturgeons
72
-
54
T