Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 10 36 102.2 109.7 -7.5 18 22%
Chủ 22 6 16 104.4 110.3 -5.9 18 27%
Khách 24 4 20 100.3 109 -8.7 18 17%
trận gần đây 10 1 9 96.5 107.5 -11 10%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 18 28 104.6 109 -4.4 14 39%
Chủ 21 11 10 103.3 105.6 -2.3 14 52%
Khách 25 7 18 105.7 111.9 -6.2 13 28%
trận gần đây 10 3 7 106.7 110.6 -3.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
128 - 98
Guangzhou
57
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
84 - 90
Guangzhou
48
-
44
T
CBA
Guangzhou
123 - 109
NanJing TongXi DaShe
69
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
Guangzhou
59
-
71
T
CBA
Guangzhou
115 - 96
NanJing TongXi DaShe
51
-
58
T
CBA
Guangzhou
109 - 102
NanJing TongXi DaShe
48
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 98
Guangzhou
54
-
48
B
CBA
Guangzhou
112 - 120
NanJing TongXi DaShe
64
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
121 - 107
Guangzhou
67
-
52
B
CBA
Guangzhou
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
67
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
102 - 106
Guangzhou
46
-
46
T
CBA
Guangzhou
104 - 88
Bayi
48
-
38
T
CBA
Guangzhou
97 - 120
Shenzhen
46
-
58
B
CBA
Guangzhou
107 - 111
SiChuan
54
-
58
B
CBA
Guangzhou
116 - 113
QingDao
48
-
57
T
CBA
Guangzhou
95 - 98
Shandong Heroes
43
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 105
Guangzhou
70
-
56
B
CBA
Shenzhen
96 - 90
Guangzhou
38
-
45
B
CBA
ShanXi
124 - 114
Guangzhou
66
-
44
B
CBA
Guangzhou
93 - 101
Jilin Northeast Tige
53
-
48
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
90 - 93
NanJing TongXi DaShe
46
-
45
T
CBA
QingDao
103 - 95
NanJing TongXi DaShe
55
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 112
ZheJiang GuangXia
49
-
58
B
CBA
ZheJiang GuangXia
132 - 106
NanJing TongXi DaShe
51
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 96
ShanXi
51
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 110
LiaoNing
60
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
112 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
60
T
CBA
SiChuan
117 - 98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
B
CBA
Suzhou Dragons
111 - 119
NanJing TongXi DaShe
50
-
64
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 106
ShangHai
62
-
58
T

48.2%
55.5%
36.8%
31.3%
56.6%
89.7%
75.8%
72.6%
39
42.6
20.2
17.8
8.4
10
16.6
14.3