Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 86.1 84.1 2 5 59%
Chủ 11 6 5 86.5 84.8 1.7 5 55%
Khách 11 7 4 85.8 83.5 2.3 5 64%
trận gần đây 10 7 3 85.5 82.4 3.1 70%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 12 10 86.7 84.1 2.6 1 55%
Chủ 11 6 5 85.9 83.7 2.2 1 55%
Khách 11 6 5 87.5 84.5 3 2 55%
trận gần đây 10 4 6 87.7 86.3 1.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
105 - 76
Phoenix Mercury
44
-
41
B
WNBA
Chicago Sky
105 - 78
Phoenix Mercury
54
-
53
B
WNBA
Phoenix Mercury
86 - 94
Chicago Sky
54
-
46
B
WNBA
Chicago Sky
82 - 75
Phoenix Mercury
43
-
41
B
WNBA
Phoenix Mercury
87 - 101
Chicago Sky
43
-
56
B
WNBA
Chicago Sky
97 - 88
Phoenix Mercury
47
-
43
B
WNBA
Phoenix Mercury
96 - 79
Chicago Sky
49
-
35
T
WNBA
Chicago Sky
80 - 86
Phoenix Mercury
37
-
42
T
WNBA
Phoenix Mercury
86 - 78
Chicago Sky
45
-
32
T
WNBA
Chicago Sky
91 - 99
Phoenix Mercury
47
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Atlanta Dream
74 - 81
Phoenix Mercury
35
-
33
T
WNBA
New York Liberty
67 - 96
Phoenix Mercury
27
-
41
T
WNBA
Phoenix Mercury
102 - 95
Las Vegas Aces
50
-
41
T
WNBA
Indiana Fever
106 - 100
Phoenix Mercury
56
-
53
B
WNBA
Phoenix Mercury
76 - 99
Los Angeles Sparks
46
-
50
B
WNBA
Chicago Sky
105 - 76
Phoenix Mercury
44
-
41
B
WNBA
Phoenix Mercury
89 - 98
Las Vegas Aces
48
-
52
B
WNBA
Phoenix Mercury
69 - 83
Minnesota Lynx
44
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
70 - 82
Seattle Storm
35
-
50
B
WNBA
Chicago Sky
105 - 78
Phoenix Mercury
54
-
53
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Chicago Sky
82 - 79
Dallas Wings
43
-
42
T
WNBA
Chicago Sky
88 - 86
Washington Mystics
35
-
37
T
WNBA
Minnesota Lynx
83 - 81
Chicago Sky
38
-
34
B
WNBA
Chicago Sky
96 - 78
Los Angeles Sparks
40
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 88
Chicago Sky
48
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 92
Chicago Sky
45
-
51
B
WNBA
Chicago Sky
105 - 76
Phoenix Mercury
44
-
41
T
WNBA
Washington Mystics
100 - 86
Chicago Sky
56
-
39
B
WNBA
Connecticut Sun
104 - 109
Chicago Sky
52
-
52
T
WNBA
Chicago Sky
105 - 78
Phoenix Mercury
54
-
53
T

43.5%
48.1%
34.4%
33.5%
50%
55.3%
86.3%
83.6%
35.3
32
19.6
21.6
5.9
7.3
12.5
13.1