Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 8 14 83.4 87 -3.6 6 36%
Chủ 11 4 7 82.3 86.8 -4.5 6 36%
Khách 11 4 7 84.5 87.1 -2.6 6 36%
trận gần đây 10 4 6 88 90.4 -2.4 40%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 86.1 84.1 2 5 59%
Chủ 11 6 5 86.5 84.8 1.7 5 55%
Khách 11 7 4 85.8 83.5 2.3 5 64%
trận gần đây 10 7 3 85.5 82.4 3.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
77 - 80
Dallas Wings
46
-
40
T
WNBA
Dallas Wings
66 - 70
Phoenix Mercury
32
-
36
B
WNBA
Phoenix Mercury
69 - 64
Dallas Wings
31
-
34
B
WNBA
Dallas Wings
69 - 54
Phoenix Mercury
33
-
27
T
WNBA
Phoenix Mercury
101 - 83
Dallas Wings
53
-
49
B
WNBA
Dallas Wings
101 - 72
Phoenix Mercury
59
-
39
T
WNBA
Dallas Wings
72 - 75
Phoenix Mercury
40
-
37
B
WNBA
Phoenix Mercury
86 - 78
Dallas Wings
44
-
42
B
WNBA
Dallas Wings
100 - 101
Phoenix Mercury
54
-
49
B
WNBA
Phoenix Mercury
107 - 65
Dallas Wings
46
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
85 - 75
Atlanta Dream
41
-
42
T
WNBA
Dallas Wings
68 - 91
Connecticut Sun
31
-
43
B
WNBA
Chicago Sky
82 - 79
Dallas Wings
43
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 70
Dallas Wings
42
-
37
B
WNBA
Dallas Wings
76 - 73
Indiana Fever
31
-
43
T
WNBA
Dallas Wings
93 - 80
New York Liberty
58
-
43
T
WNBA
Atlanta Dream
105 - 95
Dallas Wings
53
-
49
B
WNBA
Dallas Wings
64 - 78
Seattle Storm
26
-
44
B
WNBA
Washington Mystics
86 - 73
Dallas Wings
51
-
33
B
WNBA
Connecticut Sun
102 - 72
Dallas Wings
49
-
26
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Seattle Storm
74 - 68
Phoenix Mercury
42
-
23
B
WNBA
Phoenix Mercury
96 - 86
Chicago Sky
55
-
49
T
WNBA
Atlanta Dream
74 - 81
Phoenix Mercury
35
-
33
T
WNBA
New York Liberty
67 - 96
Phoenix Mercury
27
-
41
T
WNBA
Phoenix Mercury
102 - 95
Las Vegas Aces
50
-
41
T
WNBA
Indiana Fever
106 - 100
Phoenix Mercury
56
-
53
B
WNBA
Phoenix Mercury
76 - 99
Los Angeles Sparks
46
-
50
B
WNBA
Chicago Sky
105 - 76
Phoenix Mercury
44
-
41
B
WNBA
Phoenix Mercury
89 - 98
Las Vegas Aces
48
-
52
B
WNBA
Phoenix Mercury
69 - 83
Minnesota Lynx
44
-
40
B

42.2%
43.5%
32.8%
34.4%
48.8%
50%
84.5%
86.3%
31.9
35.3
16.6
19.6
7.4
5.9
10.6
12.5