Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 6 40 93.5 105.5 -12 20 13%
Chủ 22 4 18 95.2 104.1 -8.9 20 18%
Khách 24 2 22 92 106.7 -14.7 20 8%
trận gần đây 10 3 7 96.4 101.3 -4.9 30%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 24 22 111.8 111.2 0.6 10 52%
Chủ 23 14 9 111.7 107.8 3.9 12 61%
Khách 23 10 13 111.8 114.5 -2.7 8 43%
trận gần đây 10 7 3 111.5 109.4 2.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Fujian Sturgeons
113 - 97
Bayi Rockets
54
-
46
B
CBA
Fujian Sturgeons
122 - 101
Bayi Rockets
63
-
48
B
CBA
Bayi Rockets
107 - 129
Fujian Sturgeons
41
-
62
B
CBA
Fujian Sturgeons
117 - 87
Bayi Rockets
55
-
41
B
CBA
Bayi Rockets
102 - 103
Fujian Sturgeons
46
-
50
B
CBA
Bayi Rockets
81 - 103
Fujian Sturgeons
41
-
61
B
CBA
Fujian Sturgeons
120 - 81
Bayi Rockets
54
-
25
B
CBA
Fujian Sturgeons
135 - 112
Bayi Rockets
65
-
49
B
CBA
Bayi Rockets
110 - 107
Fujian Sturgeons
46
-
42
T
CBA
Fujian Sturgeons
108 - 105
Bayi Rockets
46
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tigers
107 - 95
Bayi Rockets
59
-
39
B
CBA
Fujian Sturgeons
113 - 97
Bayi Rockets
54
-
46
B
CBA
Bayi Rockets
102 - 110
Liaoning Dinosaurs
51
-
47
B
CBA
Bayi Rockets
107 - 114
Jilin Northeast Tigers
51
-
63
B
CBA
Bayi Rockets
89 - 114
QingDao Eagles
45
-
57
B
CBA
Bayi Rockets
82 - 94
Shandong Heroes
51
-
36
B
CBA
QingDao Eagles
111 - 93
Bayi Rockets
63
-
46
B
CBA
Bayi Rockets
108 - 124
Beijing Royal Fighters
45
-
61
B
CBA
Bayi Rockets
80 - 89
Shanxi Brave Dragons
38
-
38
B
CBA
Bayi Rockets
107 - 102
NanJing TongXi DaSheng
52
-
52
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Fujian Sturgeons
110 - 112
QingDao Eagles
56
-
64
B
CBA
Fujian Sturgeons
113 - 97
Bayi Rockets
54
-
46
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
132 - 118
Fujian Sturgeons
72
-
54
B
CBA
Fujian Sturgeons
110 - 99
SiChuan PinSheng Whale
70
-
56
T
CBA
QingDao Eagles
116 - 101
Fujian Sturgeons
63
-
57
B
CBA
Fujian Sturgeons
106 - 101
Shanxi Brave Dragons
64
-
43
T
CBA
Fujian Sturgeons
120 - 113
Zhejiang Lions
62
-
56
T
CBA
Shandong Heroes
123 - 90
Fujian Sturgeons
61
-
36
B
CBA
Tianjin Pioneers
114 - 133
Fujian Sturgeons
60
-
73
T
CBA
Fujian Sturgeons
85 - 101
Liaoning Dinosaurs
44
-
44
B

48.2%
52%
34.6%
38%
57.7%
65.5%
73.7%
71.9%
42.4
41.8
18.1
21.2
9.6
10.4
15.3
15.4