Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 30 | 16 | 105.3 | 99.3 | 6 | 5 | 65% |
Chủ | 23 | 17 | 6 | 102.4 | 94.6 | 7.8 | 5 | 74% |
Khách | 23 | 13 | 10 | 108.2 | 104 | 4.2 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.5 | 97.8 | 7.7 | 60% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 28 | 104.6 | 109 | -4.4 | 14 | 39% |
Chủ | 21 | 11 | 10 | 103.3 | 105.6 | -2.3 | 14 | 52% |
Khách | 25 | 7 | 18 | 105.7 | 111.9 | -6.2 | 13 | 28% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 106.7 | 110.6 | -3.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
130
-
117
NanJing TongXi DaShe
53
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
116
ZheJiang GuangXia
38
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
82
-
104
ZheJiang GuangXia
36
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
92
ZheJiang GuangXia
52
-
43
B
CBA
ZheJiang GuangXia
103
-
106
NanJing TongXi DaShe
50
-
52
B
CBA
ZheJiang GuangXia
116
-
95
NanJing TongXi DaShe
65
-
55
T
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
68
-
61
NanJing TongXi DaShe
32
-
31
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
118
ZheJiang GuangXia
42
-
62
T
CBA
ZheJiang GuangXia
146
-
106
NanJing TongXi DaShe
76
-
59
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
61
-
69
ZheJiang GuangXia
29
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
95
-
90
Beijing Royal Fighte
47
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
103
-
138
ZheJiang GuangXia
64
-
69
T
CBA
ShanXi
119
-
109
ZheJiang GuangXia
68
-
55
B
CBA
ZheJiang GuangXia
98
-
88
XinJiang
55
-
37
T
CBA
ZheJiang GuangXia
122
-
103
LiaoNing
54
-
47
T
CBA
FuJian
120
-
113
ZheJiang GuangXia
62
-
56
B
CBA
ZheJiang GuangXia
130
-
117
NanJing TongXi DaShe
53
-
57
T
CBA
Guangzhou
102
-
106
ZheJiang GuangXia
43
-
54
T
CBA
ZheJiang GuangXia
111
-
114
LiaoNing
63
-
54
B
CBA
ZheJiang GuangXia
105
-
98
Jilin Northeast Tige
45
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
96
ShanXi
51
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
110
LiaoNing
60
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
112
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
60
T
CBA
SiChuan
117
-
98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
B
CBA
Suzhou Dragons
111
-
119
NanJing TongXi DaShe
50
-
64
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
106
ShangHai
62
-
58
T
CBA
ZheJiang GuangXia
130
-
117
NanJing TongXi DaShe
53
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
100
BeiJing
51
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
111
Beijing Royal Fighte
47
-
48
B
CBA
Bayi
107
-
102
NanJing TongXi DaShe
52
-
52
B