Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 32 14 111 102.6 8.4 4 70%
Chủ 22 16 6 111.9 100.4 11.5 8 73%
Khách 24 16 8 110.3 104.5 5.8 3 67%
trận gần đây 10 9 1 119.7 97.8 21.9 90%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 36 10 110.8 99.5 11.3 2 78%
Chủ 21 18 3 113 98 15 3 86%
Khách 25 18 7 108.8 100.7 8.1 1 72%
trận gần đây 10 9 1 106.1 88.3 17.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
127 - 105
LiaoNing
74
-
52
B
CBA
XinJiang
99 - 62
LiaoNing
46
-
34
B
CBA
XinJiang
107 - 81
LiaoNing
50
-
37
B
CBA
XinJiang
100 - 109
LiaoNing
55
-
46
T
CBA
LiaoNing
100 - 109
XinJiang
54
-
48
B
CBA
LiaoNing
95 - 97
XinJiang
42
-
51
B
CBA
LiaoNing
117 - 103
XinJiang
49
-
46
T
CBA
XinJiang
124 - 119
LiaoNing
69
-
68
B
CBA
LiaoNing
127 - 113
XinJiang
65
-
48
T
CBA
XinJiang
108 - 110
LiaoNing
42
-
63
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 110
LiaoNing
60
-
53
T
CBA
Bayi
102 - 110
LiaoNing
51
-
47
T
CBA
Shenzhen
100 - 122
LiaoNing
48
-
74
T
CBA
ZheJiang GuangXia
122 - 103
LiaoNing
54
-
47
B
CBA
LiaoNing
95 - 105
Dongguan Bank
41
-
38
B
CBA
Suzhou Dragons
103 - 111
LiaoNing
45
-
45
T
CBA
LiaoNing
116 - 108
ShanXi
51
-
61
T
CBA
ZheJiang GuangXia
111 - 114
LiaoNing
63
-
54
T
CBA
FuJian
85 - 101
LiaoNing
44
-
44
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 94
LiaoNing
41
-
41
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 94
XinJiang
54
-
44
B
CBA
XinJiang
132 - 118
FuJian
72
-
54
T
CBA
ZheJiang GuangXia
98 - 88
XinJiang
55
-
37
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 120
XinJiang
47
-
56
T
CBA
XinJiang
120 - 111
SiChuan
59
-
57
T
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 118
XinJiang
45
-
65
T
CBA
QingDao
125 - 128
XinJiang
55
-
57
T
CBA
BeiJing
87 - 88
XinJiang
42
-
46
T
CBA
XinJiang
106 - 97
ShangHai
50
-
53
T
CBA
XinJiang
107 - 98
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T

57.3%
56.9%
36.6%
36.1%
89.1%
81.5%
80.4%
68.5%
39.2
48.5
20.4
24.8
11.4
7.7
12.1
17.6