Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 16 30 98.5 104.2 -5.7 16 35%
Chủ 22 10 12 98.9 101.5 -2.6 16 45%
Khách 24 6 18 98.2 106.7 -8.5 15 25%
trận gần đây 10 6 4 103.7 100.8 2.9 60%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.5 103.2 -9.7 17 24%
Chủ 22 7 15 95.6 103.8 -8.2 17 32%
Khách 24 4 20 91.5 102.7 -11.2 17 17%
trận gần đây 10 1 9 79.5 96.4 -16.9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
72 - 85
ShangHai
30
-
46
T
CBA
SiChuan
94 - 106
ShangHai
49
-
61
T
CBA
ShangHai
113 - 101
SiChuan
52
-
49
T
CBA
ShangHai
119 - 92
SiChuan
61
-
42
T
CBA
SiChuan
105 - 114
ShangHai
54
-
43
T
CBA
SiChuan
122 - 116
ShangHai
54
-
55
B
CBA
ShangHai
102 - 90
SiChuan
51
-
44
T
CBA
SiChuan
112 - 90
ShangHai
64
-
47
B
CBA
ShangHai
89 - 99
SiChuan
54
-
43
B
CBA
SiChuan
111 - 100
ShangHai
43
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
120 - 90
ShangHai
64
-
49
B
CBA
XinJiang
106 - 97
ShangHai
50
-
53
B
CBA
ShangHai
106 - 93
Bayi
53
-
51
T
CBA
ShangHai
95 - 99
Beijing Royal Fighte
48
-
39
B
CBA
ShangHai
87 - 88
BeiJing
41
-
45
B
CBA
LiaoNing
111 - 94
ShangHai
62
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
130 - 118
ShangHai
51
-
46
B
CBA
FuJian
124 - 90
ShangHai
64
-
35
B
CBA
ShangHai
113 - 112
QingDao
58
-
59
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 85
ShangHai
55
-
41
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
88 - 119
Chouzhou Bank
48
-
54
B
CBA
SiChuan
116 - 112
ZheJiang GuangXia
57
-
51
T
CBA
SiChuan
103 - 119
Shandong Heroes
48
-
65
B
CBA
Bayi
81 - 92
SiChuan
45
-
43
T
CBA
SiChuan
108 - 105
Suzhou Dragons
46
-
46
T
CBA
SiChuan
94 - 98
Tianjin Pioneers
40
-
49
B
CBA
ShanXi
107 - 94
SiChuan
58
-
43
B
CBA
Shenzhen
98 - 95
SiChuan
46
-
34
B
CBA
SiChuan
97 - 103
Beijing Royal Fighte
47
-
46
B
CBA
SiChuan
107 - 119
LiaoNing
42
-
46
B

50.3%
46.3%
38.8%
32.3%
60.9%
65.3%
72.4%
54.2%
43.6
39.9
19.5
17.3
9
7.8
15.5
18.1