Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 25 30 52 107
22 30 19 31 52 102
- Bayi Rockets - Nanjing Tongxi

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fu Hao
    Fu Hao
    29
    11/31
    7/8
  • Young J.
    Young J.
    27
    9/19
    6/7
Board
  • Fu Hao
    Fu Hao
    14
    7
    7
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    6
    1
    43
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    4
    7
    18

Bayi Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 5-9 2-3 2-6 2 6 3 0 18
34 7-9 1-3 0-0 3 0 5 0 17
22 2-4 0-3 5-6 5 0 3 0 9
41 11-31 0-0 7-8 14 1 3 0 29
18 1-4 0-0 1-2 3 2 1 0 3
22 6-8 0-0 0-0 5 2 4 0 12
20 2-3 1-3 6-7 4 0 2 0 13
15 0-2 1-3 1-2 1 2 2 0 4
9 0-3 0-1 0-0 5 1 0 0 0
8 1-1 0-1 0-0 2 0 3 0 2
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-10 0-1 1-2 7 2 5 0 15
34 1-4 0-4 3-3 8 3 3 0 5
28 3-5 1-2 1-1 1 1 3 0 10
26 0-1 0-1 2-2 0 0 4 0 2
18 7-13 1-1 0-0 9 4 3 0 17
29 9-19 1-6 6-7 2 2 0 0 27
24 3-3 1-5 0-1 5 2 2 0 9
24 4-4 0-0 1-1 5 4 4 0 9
15 4-4 0-0 0-1 6 0 2 0 8

Bayi Rockets
Nanjing Tongxi

Bayi Rockets

  • Yu Chen
    Yu Chen
    Knee
  • Yuchen Zou
    Yuchen Zou
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Lu Wei
    Lu Wei
    Shoulder strain